Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799 có mã số 3502522799, được cấp ĐKKD ngày 06/06/2024 tại Bà Rịa – Vũng Tàu với VĐL là 30,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC & HÓA MỸ PHẨM GREEN HOÀNG THIÊN |
Tên DN viết tắt | GREEN HOANG THIEN JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 3502522799 |
Ngày cấp ĐKKD | 06/06/2024 |
Đại diện PL Công ty | Dương Văn Hoàng |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
Tên giám đốc | Dương Văn Hoàng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Lô đất số 13, Đường Đ.18, Khu công nghiệp Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
GPKD-Ngày cấp | 3502522799 – 06/06/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. |
Ngày nhận tờ khai | 31/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 06/06/2024 |
Chương-khoản | 555-083 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC & HÓA MỸ PHẨM GREEN HOÀNG THIÊN |
MST | : | 3502522799 |
Trụ sở | : | Lô đất số 13, Đường Đ.18, Khu công nghiệp Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4311 | Phá dỡ |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
111 | Trồng lúa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1102 | Sản xuất rượu vang |
7310 | Quảng cáo |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
6312 | Cổng thông tin |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
5310 | Bưu chính |
127 | Trồng cây chè |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7500 | Hoạt động thú y |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
114 | Trồng cây mía |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
2431 | Đúc sắt, thép |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1520 | Sản xuất giày, dép |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1076 | Sản xuất chè |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3830 | Tái chế phế liệu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
123 | Trồng cây điều |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1077 | Sản xuất cà phê |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
149 | Chăn nuôi khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
610 | Khai thác dầu thô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3212 | Nuôi tôm |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
220 | Khai thác gỗ |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
126 | Trồng cây cà phê |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
8532 | Đào tạo trung cấp |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
311 | Khai thác thủy sản biển |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5320 | Chuyển phát |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
710 | Khai thác quặng sắt |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3511 | Sản xuất điện |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1072 | Sản xuất đường |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
125 | Trồng cây cao su |
893 | Khai thác muối |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
116 | Trồng cây lấy sợi |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2432 | Đúc kim loại màu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1811 | In ấn |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1311 | Sản xuất sợi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3211 | Nuôi cá |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 30,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba mươi tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dược & Hóa Mỹ Phẩm Green Hoàng Thiên – Mã Số Thuế: 3502522799 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hoàng Hiếu – Mã Số Thuế: 0901159645Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hoàng Hiếu – Mã Số Thuế: 0901159645 có mã số 0901159645, được cấp ĐKKD ngày 26/04/2024 tại Hưng Yên với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại An Home – Mã Số Thuế: 3603967949Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại An Home – Mã Số Thuế: 3603967949 có mã số 3603967949, được cấp ĐKKD ngày 18/06/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.” tại Bà Rịa – Vũng Tàu
- Công ty TNHH Yashita – Mã Số Thuế: 3502523584
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Happy School – Mã Số Thuế: 3502522372
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bờ Biển Vàng – Mã Số Thuế: 3502524926
- Công ty TNHH Mtv Đông Á – Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3502519436
- Công ty TNHH Phạm Đức Hiếu – Mã Số Thuế: 3502529089
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Hukitu – Mã Số Thuế: 3502529434
- Công ty TNHH Vnenergy – Mã Số Thuế: 3502524958
- Công ty TNHH Long Sơn Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3502526151
- Công ty TNHH Hải Sản Huỳnh Hương – Mã Số Thuế: 3502523471
- Công ty TNHH Cooling Mint – Mã Số Thuế: 3502523182
DS các doanh nghiệp khác tại Bà Rịa – Vũng Tàu
- Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Bot – Mã Số Thuế: 3502524933
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Công Nghiệp Hoành Sơn – Mã Số Thuế: 3502523577
- Công ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Edugo Miền Nam – Chi Nhánh Vũng Tàu – Mã Số Thuế: 6001732247-027
- Công ty TNHH Kiệt Tân – Mã Số Thuế: 3502525172
- Công ty TNHH Khoa Phát Thành – Mã Số Thuế: 3502523351
- Công ty TNHH Hóa Chất Nhật Quang – Mã Số Thuế: 3502522213
- Công ty TNHH Kiểm Định Xây Dựng Q-tek – Mã Số Thuế: 3502526909
- Chi Nhánh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hyosung Đồng Nai – Bio Bà Rịa – Vũng Tàu (nộp Hộ Thuế) – Mã Số Thuế: 3502521234
- Công ty TNHH Tm – Dv Npp Tân Bảo Tiên – Mã Số Thuế: 3502525888
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khôi