Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001 có mã số 0108384376-001, được cấp ĐKKD ngày 01/07/2024 tại Yên Bái với VĐL là .
Giới thiệu về Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TỔNG HỢP MINH CHÂU |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0108384376-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 01/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Xuân Hòa |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Nam An, Xã Cam Thượng, Huyện Ba Vì, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Cầu A, Xã Mậu Đông, Huyện Văn Yên, Yên Bái |
Loại hình doanh nghiệp |
Chi nhánh này là đơn vị phụ thuộc của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TỔNG HỢP MINH CHÂU |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Trấn Yên – Văn Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Trấn Yên – Văn Yên |
GPKD-Ngày cấp | 0108384376-001 – 01/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Yên Bái. |
Ngày nhận tờ khai | 27/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 01/07/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TỔNG HỢP MINH CHÂU |
MST | : | 0108384376-001 |
Trụ sở | : | Thôn Cầu A, Xã Mậu Đông, Huyện Văn Yên, Yên Bái |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7310 | Quảng cáo |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
1311 | Sản xuất sợi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6312 | Cổng thông tin |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1811 | In ấn |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4311 | Phá dỡ |
7911 | Đại lý du lịch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Minh Châu – Mã Số Thuế: 0108384376-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Tmdv An Nam Đại – Mã Số Thuế: 0318670020Công ty TNHH Tmdv An Nam Đại – Mã Số Thuế: 0318670020 có mã số 0318670020, được cấp ĐKKD ngày 16/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Tm & Dv Vạn Kim Đông – Mã Số Thuế: 0318687345Công ty TNHH Đầu Tư Tm & Dv Vạn Kim Đông – Mã Số Thuế: 0318687345 có mã số 0318687345, được cấp ĐKKD ngày 26/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Tmdv Lâm Bình – Mã Số Thuế: 0318675798Công ty TNHH Đầu Tư Tmdv Lâm Bình – Mã Số Thuế: 0318675798 có mã số 0318675798, được cấp ĐKKD ngày 18/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Vật Liệu Xanh Kch – Mã Số Thuế: 3703203390Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Vật Liệu Xanh Kch – Mã Số Thuế: 3703203390 có mã số 3703203390, được cấp ĐKKD ngày 16/04/2024 tại Bình Dương với VĐL là 80,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Gia Vân – Mã Số Thuế: 0318469139Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Gia Vân – Mã Số Thuế: 0318469139 có mã số 0318469139, được cấp ĐKKD ngày 21/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Trader – Mã Số Thuế: 0318475975Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Trader – Mã Số Thuế: 0318475975 có mã số 0318475975, được cấp ĐKKD ngày 24/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 6,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Thy Safety – Mã Số Thuế: 0318465409Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Thy Safety – Mã Số Thuế: 0318465409 có mã số 0318465409, được cấp ĐKKD ngày 20/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 8,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên My Td – Mã Số Thuế: 0318477669Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên My Td – Mã Số Thuế: 0318477669 có mã số 0318477669, được cấp ĐKKD ngày 27/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhựt Ánh – Mã Số Thuế: 0318478461Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhựt Ánh – Mã Số Thuế: 0318478461 có mã số 0318478461, được cấp ĐKKD ngày 27/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 4,000,000,000 VNĐ. table ...
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân My – Mã Số Thuế: 0318463899Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tân My – Mã Số Thuế: 0318463899 có mã số 0318463899, được cấp ĐKKD ngày 20/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 4,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống.” tại Yên Bái
- Công ty TNHH Phát Triển Nông Thôn Pt – Mã Số Thuế: 5200942494
- Công ty TNHH Quế Thùy Linh – Mã Số Thuế: 5200943508
- Hợp Tác Xã Chinh Quế Viễn Sơn – Mã Số Thuế: 5200944029
- Hợp Tác Xã Bích Làn – Mã Số Thuế: 5200943138
- Hợp Tác Xã Hữu Cơ Tuyết Chỉnh – Mã Số Thuế: 5200943970
- Hợp Tác Xã Quế Thái Anh Vũ – Mã Số Thuế: 5200943145
- Hợp Tác Xã Gia Vị Tây Bắc – Mã Số Thuế: 5200943152
DS các doanh nghiệp khác tại Yên Bái
- 0110807759 – Công ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Thái Bảo
- Công ty TNHH Tmdv Vân Thư – Mã Số Thuế: 6001774663
- Công ty TNHH Kinh Doanh Khoáng Sản Thiên Bách – Mã Số Thuế: 5200944445
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lâm Viên – Mã Số Thuế: 0318481295
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quang Hậu – Mã Số Thuế: 2500717536
- Hợp Tác Xã Dược Liệu Bình Sơn Newsolution – Mã Số Thuế: 2803120202
- Công ty TNHH Cây Cảnh Tp.hcm – Mã Số Thuế: 0318573443
- Hợp Tác Xã Thanh Niên Tiên Phong Tam Đường – Mã Số Thuế: 6200123472
- Công ty TNHH Natico – Mã Số Thuế: 0318385111
- Công ty TNHH Ch Food Vn – Mã Số Thuế: 5901213725