Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792 có mã số 0318567792, được cấp ĐKKD ngày 15/07/2024 tại TP Hồ Chí Minh với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DV VẠN AN |
Tên DN viết tắt | VAN AN DV CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0318567792 |
Ngày cấp ĐKKD | 15/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Dương Công Trọng |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Làng Trang, Xã Yên Bình, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
Tên giám đốc | Dương Công Trọng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 70/20 Đường số 1, Phường 11, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
GPKD-Ngày cấp | 0318567792 – 15/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh. |
Ngày nhận tờ khai | 10/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 15/07/2024 |
Chương-khoản | 755-074 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DV VẠN AN |
MST | : | 0318567792 |
Trụ sở | : | Số 70/20 Đường số 1, Phường 11, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1076 | Sản xuất chè |
4633 | Bán buôn đồ uống |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1072 | Sản xuất đường |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3212 | Nuôi tôm |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1311 | Sản xuất sợi |
1910 | Sản xuất than cốc |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1077 | Sản xuất cà phê |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3211 | Nuôi cá |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2432 | Đúc kim loại màu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 15,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười lăm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Dv Vạn An – Mã Số Thuế: 0318567792 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Tmdv Kim Thuỷ – Mã Số Thuế: 0318669875Công ty TNHH Tmdv Kim Thuỷ – Mã Số Thuế: 0318669875 có mã số 0318669875, được cấp ĐKKD ngày 16/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Mtv Thiết Bị Y Tế Lê Hồng Phúc Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703230517Công ty TNHH Mtv Thiết Bị Y Tế Lê Hồng Phúc Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703230517 có mã số 3703230517, được cấp ĐKKD ngày 25/07/2024 tại Bình Dương với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ. ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại TP Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tín Hưng – Mã Số Thuế: 0318394839
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Best Fast – Mã Số Thuế: 0318396554
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Thẩm Định Giá Tcvalue – Mã Số Thuế: 3702866395-001
- Công ty TNHH Tini Coworking � Chi Nhánh Võ Văn Kiệt – Mã Số Thuế: 0318340801-001
- Công ty TNHH Namway – Mã Số Thuế: 0318557307
- Công ty TNHH Chữ Tín Vàng – Mã Số Thuế: 0318465511
- Công ty TNHH Atlas Elite Trade – Mã Số Thuế: 0318604892
- Công ty TNHH Rosmed – Mã Số Thuế: 0318417388
- Công ty TNHH Tmdv Sản Xuất Phát Triển Tân Bình – Mã Số Thuế: 0318571365
- Công ty TNHH Xnk Và Xúc Tiến Thương Mại Thanh Thuận – Mã Số Thuế: 0318585417
DS các doanh nghiệp khác tại TP Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Huỳnh Phát Lộc – Mã Số Thuế: 0318581099
- Công ty TNHH Xnk Phúc Khang – Mã Số Thuế: 0318454608
- Công ty TNHH Thương Mại Làm Đẹp Mailisa – Mã Số Thuế: 0318656763
- Công ty TNHH Koher(vietnam) Electronics – Mã Số Thuế: 0318608061
- Công ty TNHH Knv International – Mã Số Thuế: 0318412090
- Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Bao Bì Thảo An – Mã Số Thuế: 0313602362-001
- Công ty TNHH Cơ Nhiệt Điện Thành Vinh – Mã Số Thuế: 0318464765
- Công ty TNHH Worklink Vietnam – Mã Số Thuế: 0318473689
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Uyển Chi – Mã Số Thuế: 0318456556
- Công ty TNHH Xnk Vinh Tài – Mã Số Thuế: 0318579815