Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318 có mã số 2902194318, được cấp ĐKKD ngày 02/07/2024 tại Nghệ An với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG – VINH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2902194318 |
Ngày cấp ĐKKD | 02/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị An |
Địa chỉ người đại diện PL | Xóm 9, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Xóm 9, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
GPKD-Ngày cấp | 2902194318 – 02/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
Ngày nhận tờ khai | 28/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 02/07/2024 |
Chương-khoản | 755-024 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG – VINH |
MST | : | 2902194318 |
Trụ sở | : | Xóm 9, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
220 | Khai thác gỗ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
710 | Khai thác quặng sắt |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4311 | Phá dỡ |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xuân Trường – Vinh – Mã Số Thuế: 2902194318 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Mtv Thiên Vũ – Mã Số Thuế: 0318478849Công ty TNHH Mtv Thiên Vũ – Mã Số Thuế: 0318478849 có mã số 0318478849, được cấp ĐKKD ngày 28/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 100,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Nội Thất An Khang Phát – Mã Số Thuế: 2700965889Công ty TNHH Nội Thất An Khang Phát – Mã Số Thuế: 2700965889 có mã số 2700965889, được cấp ĐKKD ngày 24/06/2024 tại Ninh Bình với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.” tại Nghệ An
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Sx Và Tm Thiết Bị Giáo Dục An Nguyên – Mã Số Thuế: 2902195022
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thảo Hiền – Mã Số Thuế: 2902195537
- Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Phạm Danh – Mã Số Thuế: 6400457627
- Công ty TNHH Máy Xây Dựng, Máy Nông Nghiệp Thanh Xuân – Mã Số Thuế: 2902194413
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Kim Trường Vinh
- Chi Nhánh Nghệ An – Công ty Cổ Phần Quốc Tế Double H – Mã Số Thuế: 2600921239-006
- Công ty TNHH Điện Máy Giáp Na – Mã Số Thuế: 2902193096
- Công ty TNHH Nvt Smart Homes – Mã Số Thuế: 2902192663
- Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ocean Win
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Delta – Mã Số Thuế: 2902194653