Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973 có mã số 0110729973, được cấp ĐKKD ngày 28/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & DỊCH VỤ DMSOLUTIONS |
Tên DN viết tắt | DMSOLUTIONS CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110729973 |
Ngày cấp ĐKKD | 28/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Lê Duy Tiến |
Địa chỉ người đại diện PL | Số 19 Ngõ 258 Phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
Tên giám đốc | Lê Duy Tiến |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 4C ngách 44, Ngõ 460 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
GPKD-Ngày cấp | 0110729973 – 28/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 23/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 28/05/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & DỊCH VỤ DMSOLUTIONS |
MST | : | 0110729973 |
Trụ sở | : | Số 4C ngách 44, Ngõ 460 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1811 | In ấn |
111 | Trồng lúa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1076 | Sản xuất chè |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
121 | Trồng cây ăn quả |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1077 | Sản xuất cà phê |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Zamiga – Mã Số Thuế: 0110771936
- Phòng Khám Đa Khoa Bệnh Viện Tràng An � Chi Nhánh Công ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Y Học – Mã Số Thuế: 0100234266-001
- Công ty TNHH Hoàng Hải Trí Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110689657
- Công ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Thành An – Mã Số Thuế: 0110811730
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Dream Fa Vina – Mã Số Thuế: 0110445160-001
- Công ty TNHH Bất Động Sản Interbank – Mã Số Thuế: 0110809516
- Công ty TNHH Tawaka Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110845017
- Công ty TNHH Sx Đại Hải Trình – Chi Nhánh Bắc Từ Liêm – Mã Số Thuế: 0110700156-002
- Chi Nhánh Công ty TNHH Xnk Gia Phạm – Mã Số Thuế: 0108333678-001
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Fvh – Mã Số Thuế: 0110699870
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Hoa Quả Tuấn Huyền – Mã Số Thuế: 0110835322
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Cuối Tuần – Mã Số Thuế: 0110789940
- Công ty Cổ Phần Trung Y Đường – Mã Số Thuế: 0110795140
- Công ty Cổ Phần H.a.c Horizon – Mã Số Thuế: 0110793506
- Đình Vân Gia – Mã Số Thuế: 0110851388
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Thaigroup – Mã Số Thuế: 0110808664
- Công ty TNHH Miracare Japan – Mã Số Thuế: 0110689329
- Công ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Minh Cường – Mã Số Thuế: 0110839091
- Công ty Cổ Phần Vincent Dubourg Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110841118
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193