Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546 có mã số 1702294546, được cấp ĐKKD ngày 24/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI SẢN SẠCH KIÊN GIANG |
Tên DN viết tắt | KGS SEAFOOD JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1702294546 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Nhật |
Địa chỉ người đại diện PL | ấp Xà Xiêm, Xã Bình An, Huyện Châu Thành, Kiên Giang |
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Nhật |
Kế toán trưởng | Lê Lý Đại Phát |
Trụ sở hoạt động | Số 65/19 Nguyễn Đỗ Cung, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục thuế Quận Tân phú |
GPKD-Ngày cấp | 1702294546 – 24/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Kiên Giang. |
Ngày nhận tờ khai | 24/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/05/2024 |
Chương-khoản | 755-071 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI SẢN SẠCH KIÊN GIANG |
MST | : | 1702294546 |
Trụ sở | : | Số 65/19 Nguyễn Đỗ Cung, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5320 | Chuyển phát |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 | In ấn |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
111 | Trồng lúa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
121 | Trồng cây ăn quả |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
7911 | Đại lý du lịch |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 | Phá dỡ |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 9,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Hải Sản Sạch Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702294546 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Sơn Sao Vàng Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110785706Công ty TNHH Sơn Sao Vàng Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110785706 có mã số 0110785706, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 50,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Mtv Nhật An Phát – Mã Số Thuế: 3603972152Công ty TNHH Mtv Nhật An Phát – Mã Số Thuế: 3603972152 có mã số 3603972152, được cấp ĐKKD ngày 10/07/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 300,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phi Nhật – Mã Số Thuế: 3603977094Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phi Nhật – Mã Số Thuế: 3603977094 có mã số 3603977094, được cấp ĐKKD ngày 08/08/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 4,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.” tại Hồ Chí Minh
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Quốc Tế Fifa Agri – Mã Số Thuế: 0318576758
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hào Phong Thịnh – Mã Số Thuế: 0318481545
- Công ty TNHH Thuỷ Hải Sản Ltt – Mã Số Thuế: 0318465688
- Công ty TNHH Bất Động Sản Liên Lục Địa – Mã Số Thuế: 0318566982
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Thắng Phát – Mã Số Thuế: 0318456098
- Chi Nhánh Công ty TNHH Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Rèm Cửa Xuân Thành – Mã Số Thuế: 0315797999-001
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Khải Phong – Mã Số Thuế: 0318465705
- Công ty TNHH Tm Dv Mi Mi – Mã Số Thuế: 0318596391
- Công ty TNHH An Toàn Dữ Liệu Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318593760
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa Sen Vàng – Mã Số Thuế: 0318474354