Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630 có mã số 2400991630, được cấp ĐKKD ngày 23/05/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 1,500,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐO LƯỜNG TOPCAL VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | TOPCAL VIETNAM MEASUREMENT .,JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2400991630 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Ngô Đình Tích |
Địa chỉ người đại diện PL | Tổ dân phố Trung Đồng, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tổ dân phố Trung Đồng, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hòa |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hòa |
GPKD-Ngày cấp | 2400991630 – 23/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang. |
Ngày nhận tờ khai | 23/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/05/2024 |
Chương-khoản | 755-459 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐO LƯỜNG TOPCAL VIỆT NAM |
MST | : | 2400991630 |
Trụ sở | : | Tổ dân phố Trung Đồng, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,500,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đo Lường Topcal Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991630 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.” tại Bắc Giang
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nam Giang – Mã Số Thuế: 2400993902
- Công ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Fu Chang Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991408
- Công ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Minh Tuấn – Mã Số Thuế: 2400992994
- Công ty Cổ Phần Dược Quốc Tế Newking Nutrition – Mã Số Thuế: 2400992786
- Công ty TNHH Roy Vina – Mã Số Thuế: 2400991937
- Công ty TNHH Hải Vân Bg – Mã Số Thuế: 2400994536
- Chi Nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng Tại Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 0311526885-004
- Hợp Tác Xã Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Thôn Thượng – Mã Số Thuế: 2400996237
- Công ty Cổ Phần Giáo Dục Khoa Học An Toàn Việt Nam – Chi Nhánh Bắc Giang – Mã Số Thuế: 2400983460-002
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Văn Sơn – Mã Số Thuế: 2400995667