Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642 có mã số 1102058642, được cấp ĐKKD ngày 27/05/2024 tại Long An với VĐL là 9,900,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH AGRIPRO TECH VIETNAM |
Tên DN viết tắt | AGRIPRO TECH VIETNAM CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1102058642 |
Ngày cấp ĐKKD | 27/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | San Bội Đức |
Địa chỉ người đại diện PL | Số 420Đ, Đường Bờ Kênh, Khu phố 4, Thị trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Long An |
Tên giám đốc | San Bội Đức |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 420Đ, Đường Bờ Kênh, Khu phố 4, Thị trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Long An |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa – Đức Huệ |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa – Đức Huệ |
GPKD-Ngày cấp | 1102058642 – 27/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Long An. |
Ngày nhận tờ khai | 24/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 27/05/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH AGRIPRO TECH VIETNAM |
MST | : | 1102058642 |
Trụ sở | : | Số 420Đ, Đường Bờ Kênh, Khu phố 4, Thị trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Long An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
4311 | Phá dỡ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
125 | Trồng cây cao su |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
123 | Trồng cây điều |
121 | Trồng cây ăn quả |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
116 | Trồng cây lấy sợi |
114 | Trồng cây mía |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
127 | Trồng cây chè |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
126 | Trồng cây cà phê |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 9,900,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ chín trăm triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Agripro Tech Vietnam – Mã Số Thuế: 1102058642 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Long An
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Hồng Anh – Mã Số Thuế: 1102061317
- Công ty TNHH Sx – Tm – Dv Xuất Nhập Khẩu Việt Sang – Mã Số Thuế: 1102057328
- Công ty TNHH Nông Sản Ngọc Phú – Mã Số Thuế: 1102065657
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Tho Vina – Mã Số Thuế: 1102064050
- Công ty TNHH Mtv Lương Thực Lê Dung – Mã Số Thuế: 1102060708
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiên Phúc Th – Mã Số Thuế: 1102058787
- Công ty TNHH Thương Mại Mùa Vàng Long An – Mã Số Thuế: 1102062494
- Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Khánh Phụng – Mã Số Thuế: 1102064999
- Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phụ Phẩm Nông Sản Sạch Trâu Vàng – Mã Số Thuế: 0317370433-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Phương Nam – Mã Số Thuế: 1102061596
DS các doanh nghiệp khác tại Long An
- Chi Nhánh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dán Miếng Đẹp Ý Vân � Xưởng Sản Xuất – Mã Số Thuế: 0318313893-001
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Laura Coffee – Mã Số Thuế: 0316517411-002
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Môi Trường Thuận Phát – Mã Số Thuế: 1102066153
- Công ty TNHH Túi Ươm Cây Giống Trần Cương – Mã Số Thuế: 3603968741
- Công ty TNHH Tm Dv Hương Gia Phát – Mã Số Thuế: 3603971053
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Gạo Việt – Mã Số Thuế: 1801765524
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Môi Trường Hào Phát – Mã Số Thuế: 1102065625
- Công ty TNHH Bất Động Sản Thành Huy La – Mã Số Thuế: 1102064364
- Công ty TNHH Bsl International – Mã Số Thuế: 1102057021
- Công ty TNHH Thủy Hải Sản Quốc Thiện – Mã Số Thuế: 4300899709