Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491 có mã số 0110672491, được cấp ĐKKD ngày 03/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 69,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH SƠN VIT ONE PRO VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | VIT ONE PRO PAINT VIET NAM |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110672491 |
Ngày cấp ĐKKD | 03/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Bùi Quốc Vượng |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Lữ Đo, Xã Yên Phương, Huyện ý Yên, Nam Định |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 313 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
GPKD-Ngày cấp | 0110672491 – 03/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 29/03/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 03/04/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH SƠN VIT ONE PRO VIỆT NAM |
MST | : | 0110672491 |
Trụ sở | : | Số 313 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1811 | In ấn |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7911 | Đại lý du lịch |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7310 | Quảng cáo |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3830 | Tái chế phế liệu |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1910 | Sản xuất than cốc |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 | Sản xuất giày, dép |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 69,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :sáu mươi chín tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Sơn Vit One Pro Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672491 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Luminé Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110695040
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tcs – Mã Số Thuế: 0110811434
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Hồng Anh – Mã Số Thuế: 0110849597
- Công ty TNHH Kiểm Soát Côn Trùng Homecity – Mã Số Thuế: 0110722343
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Nghĩa – Mã Số Thuế: 0110806498
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hmt – Mã Số Thuế: 0110722590
- Công ty TNHH Xây Dựng Vạn Phúc Hn – Mã Số Thuế: 0110829784
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Chống Thấm Việt Mỹ – Mã Số Thuế: 0110797980
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Quang Thịnh – Mã Số Thuế: 0110810825
- Công ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Xây Dựng Thiên Ân – Mã Số Thuế: 0110849808
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Quản Lý Vận Hành Và Giáo Dục Beehive – Mã Số Thuế: 0110811177
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thể Thao Đại Kim – Mã Số Thuế: 0110682309
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thi Công Tuấn Anh – Mã Số Thuế: 0110728176
- Công ty TNHH Cơ Điện & Xây Dựng Phúc Thịnh – Mã Số Thuế: 0110781860
- Công ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Và Tm Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 0110805279
- Công ty Cổ Phần Bkscitech – Mã Số Thuế: 0110806681
- Công ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Pdp Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110805021
- Công ty TNHH Chế Tạo Máy Dpm Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110770604
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chunchin Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110719301
- Công ty TNHH Avantex Solutions (việt Nam) – Mã Số Thuế: 0110843926