Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062 có mã số 0110681062, được cấp ĐKKD ngày 10/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA TSAM |
| Tên DN viết tắt | TSAM AUTO CO., LTD |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110681062 |
| Ngày cấp ĐKKD | 10/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Ngô Văn Thanh |
| Địa chỉ người đại diện PL | Tổ 5, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên |
| Tên giám đốc | Ngô Văn Thanh |
| Kế toán trưởng | Ngô Thị Hương Quỳnh |
| Trụ sở hoạt động | Số nhà 32A, Ngõ 156 Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
| GPKD-Ngày cấp | 0110681062 – 10/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 09/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 10/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA TSAM |
| MST | : | 0110681062 |
| Trụ sở | : | Số nhà 32A, Ngõ 156 Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tự Động Hóa Tsam – Mã Số Thuế: 0110681062 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Ngô Thành Tt – Mã Số Thuế: 1301136888Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Ngô Thành Tt – Mã Số Thuế: 1301136888 có mã số 1301136888, được cấp ĐKKD ngày 30/10/2024 tại Bến Tre với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Bình Nguyên – Mã Số Thuế: 2301305908Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Bình Nguyên – Mã Số Thuế: 2301305908 có mã số 2301305908, được cấp ĐKKD ngày 08/10/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là . table ...
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Dương Yên Bái – Mã Số Thuế: 5200944861Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Dương Yên Bái – Mã Số Thuế: 5200944861 có mã số 5200944861, được cấp ĐKKD ngày 18/10/2024 tại Yên Bái với VĐL là . ...
- Chi Nhánh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Samy – Mã Số Thuế: 0312036900-003Chi Nhánh Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Samy – Mã Số Thuế: 0312036900-003 có mã số 0312036900-003, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Bình Dương với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Việt – Mã Số Thuế: 0110692226
- Công ty TNHH Amwin Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110828999
- Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Hải Kiên – Mã Số Thuế: 0110844246
- Công ty Cổ Phần Môi Trường Hà Nội Xanh – Mã Số Thuế: 0110671219
- Công ty TNHH Lhd Nghi Sơn – Mã Số Thuế: 0110679049
- Công ty TNHH Công Nghệ Neocare – Mã Số Thuế: 0110690892
- Công ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Tự Động Hóa 2kt Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110694505
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại Thương 123 – Mã Số Thuế: 0110699824
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Thiết Bị Kỹ Thuật Dtc – Mã Số Thuế: 0110769944
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Htd – Mã Số Thuế: 0110729959
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Tm Phát Triển Kd Dũng Mai An – Mã Số Thuế: 0110730665
- Công ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Babylon – Chi Nhánh Ứng Hoà – Mã Số Thuế: 0110776998-004
- Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bách Thảo – Mã Số Thuế: 0110714247
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Địa Ốc Cát Tường – Mã Số Thuế: 0110844623
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Uben Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110722128
- Công ty TNHH Giải Pháp Kế Toán Global Tax – Mã Số Thuế: 0110831695
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Quảng Cáo Onetone Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110429909-002
- Công ty Cổ Phần Avl Group – Mã Số Thuế: 0110683302
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Z-vn – Mã Số Thuế: 0110678207
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Httech Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110692233