Trong công tác kế toán doanh nghiệp, việc quản lý và hạch toán các khoản mục tiền tệ là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) áp dụng Thông tư 133/2016/TT-BTC, việc hiểu rõ và thực hiện đúng quy định về “Tiền đang chuyển” trên tài khoản 113 là một nghiệp vụ không thể bỏ qua. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách hạch toán tiền đang chuyển theo Thông tư 133, từ khái niệm cơ bản đến các bút toán minh họa cụ thể, giúp kế toán viên và chủ doanh nghiệp dễ dàng áp dụng vào thực tế, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Khái niệm và phạm vi tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
Định nghĩa và bản chất tài khoản 113
Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển, theo Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, dùng để phản ánh số tiền của doanh nghiệp đã nộp vào ngân hàng, kho bạc hoặc đã gửi đi để trả các khoản nợ, nhưng chưa nhận được giấy báo Có của ngân hàng (đối với khoản tiền nộp vào) hoặc giấy báo Nợ (đối với khoản tiền gửi đi). Bản chất của tài khoản này là ghi nhận một khoản tiền tạm thời nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của doanh nghiệp (như tiền mặt đã xuất quỹ) nhưng chưa đến được nơi nhận cuối cùng (tài khoản ngân hàng), hoặc tiền đã chuyển đi nhưng chưa có xác nhận từ phía nhận.
✅ Lưu ý: Tài khoản 113 chỉ dùng để hạch toán các khoản tiền Việt Nam và ngoại tệ đang chuyển. Nó không bao gồm các khoản tiền gửi vào ngân hàng đã có giấy báo Có hoặc tiền gửi qua Kho bạc Nhà nước đã có giấy báo Có.
Các trường hợp tiền đang chuyển phổ biến
Dưới đây là một số trường hợp thường gặp phát sinh tiền đang chuyển trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa:
– Tiền mặt của doanh nghiệp đã nộp vào tài khoản ngân hàng nhưng đến cuối ngày hoặc cuối kỳ kế toán vẫn chưa nhận được giấy báo Có của ngân hàng.
– Tiền mặt hoặc séc đã thu từ khách hàng, đã gửi qua bưu điện hoặc các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán để nộp vào tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp nhưng chưa nhận được giấy báo Có.
– Các khoản tiền khác đã nộp vào Kho bạc Nhà nước hoặc đã gửi đi thanh toán nhưng chứng từ chưa về đến doanh nghiệp hoặc chưa có xác nhận đã ghi Có vào tài khoản của doanh nghiệp.
Nguyên tắc kế toán và hạch toán tài khoản 113 theo Thông tư 133
Kết cấu và số dư tài khoản
Tài khoản 113 thuộc loại tài sản, có kết cấu như sau:
Bên Nợ: Phản ánh các khoản tiền Việt Nam và ngoại tệ đang chuyển đến (làm tăng tiền đang chuyển).
Bên Có: Phản ánh số tiền đang chuyển đã nhận được, đã vào quỹ hoặc tài khoản ngân hàng (làm giảm tiền đang chuyển).
Số dư Nợ: Phản ánh các khoản tiền Việt Nam và ngoại tệ thực tế đang còn trên đường chuyển vào cuối kỳ kế toán.
✅ Mẹo: Số dư bên Nợ của TK 113 cho biết doanh nghiệp vẫn còn khoản tiền đang được chuyển đến, chưa thực sự nhập quỹ tiền mặt (TK 111) hoặc tài khoản tiền gửi ngân hàng (TK 112).
Hạch toán các nghiệp vụ phổ biến
Dưới đây là một số bút toán cơ bản khi hạch toán tài khoản 113 tiền đang chuyển theo Thông tư 133:
1. Khi nộp tiền mặt vào tài khoản ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo Có:
➡️ Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển
➡️ Có TK 111 – Tiền mặt
2. Khi nhận được giấy báo Có của ngân hàng về số tiền đã nộp:
➡️ Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
➡️ Có TK 113 – Tiền đang chuyển
3. Khi thu tiền bán hàng, thu nợ khách hàng bằng tiền mặt, séc hoặc qua dịch vụ chuyển tiền và gửi đi nộp vào ngân hàng hoặc Kho bạc Nhà nước, nhưng chưa có giấy báo:
➡️ Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển
➡️Có TK 131 – Phải thu của khách hàng (hoặc TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ nếu ghi nhận trực tiếp từ séc)
4. Khi nhận được giấy báo Có từ ngân hàng hoặc Kho bạc Nhà nước về số tiền trên:
➡️ Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
➡️ Có TK 113 – Tiền đang chuyển
Đánh giá lại số dư ngoại tệ và xử lý chênh lệch tỷ giá
Nếu doanh nghiệp có các khoản tiền đang chuyển bằng ngoại tệ, theo Thông tư 133, cuối kỳ kế toán (ngày lập báo cáo tài chính), kế toán cần thực hiện đánh giá lại số dư ngoại tệ trên TK 113 theo tỷ giá giao dịch thực tế của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp thường xuyên có giao dịch (cụ thể là tỷ giá mua vào của ngân hàng tại thời điểm báo cáo).
Chênh lệch tỷ giá phát sinh do đánh giá lại số dư cuối kỳ được hạch toán vào doanh thu hoặc chi phí tài chính trong kỳ:
– Trường hợp lãi tỷ giá (tiền đang chuyển tăng giá trị): Nợ TK 113 / Có TK 515 (Doanh thu hoạt động tài chính).
– Trường hợp lỗ tỷ giá (tiền đang chuyển giảm giá trị): Nợ TK 635 (Chi phí tài chính) / Có TK 113.
Đây là điểm khác biệt so với Thông tư 200/2014/TT-BTC, nơi chênh lệch tỷ giá đánh giá lại thường được ghi nhận vào TK 413 (Chênh lệch tỷ giá hối đoái). Với Thông tư 133, việc ghi nhận trực tiếp vào doanh thu/chi phí tài chính giúp đơn giản hóa nghiệp vụ cho SME.
Ví dụ minh họa & lưu ý quan trọng
Bút toán mẫu thực hành các nghiệp vụ
Dưới đây là một số ví dụ bút toán minh họa để bạn dễ dàng hình dung và áp dụng các nghiệp vụ phát sinh hạch toán tiền đang chuyển:
Nghiệp vụ | Diễn giải | Bên Nợ | Bên Có |
Ngày 05/03: Nộp tiền mặt vào NH | Doanh nghiệp nộp 50.000.000 VNĐ tiền mặt vào tài khoản Vietcombank, chưa có giấy báo Có. | TK 113: 50.000.000 | TK 111: 50.000.000 |
Ngày 06/03: Ngân hàng báo Có | Ngân hàng Vietcombank báo Có số tiền 50.000.000 VNĐ đã vào tài khoản. | TK 112: 50.000.000 | TK 113: 50.000.000 |
Ngày 31/03: Đánh giá lại ngoại tệ | Doanh nghiệp có 1.000 USD đang chuyển (nộp từ quỹ tiền mặt ngày 28/03), tỷ giá ban đầu 24.500 VNĐ/USD. Cuối kỳ (31/03), tỷ giá mua vào NH là 24.600 VNĐ/USD. | TK 113: 100.000 (1.000 USD * (24.600 – 24.500)) |
TK 515: 100.000 |
Lưu ý xử lý ngoại tệ, rủi ro và thuế
✅ Quản lý ngoại tệ: Luôn theo dõi sát sao tỷ giá hối đoái và thực hiện đánh giá lại vào cuối mỗi kỳ kế toán. Chênh lệch tỷ giá có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Tham khảo thêm về quản lý ngoại tệ và tỷ giá hối đoái để có cái nhìn tổng quan.
✅ Rủi ro: Tiền đang chuyển tiềm ẩn rủi ro về mất mát, chậm trễ hoặc sai sót. Do đó, cần có quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, đảm bảo đối chiếu thường xuyên giữa các chứng từ và sổ sách kế toán để giảm thiểu rủi ro.
✅ Tuân thủ thuế: Các khoản thu, chi liên quan đến tiền đang chuyển cần được ghi nhận chính xác để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế giá trị gia tăng (GTGT).
✅ Thông tư 133 và Thông tư 200: Mặc dù bài viết tập trung vào Thông tư 133, nhưng kế toán viên cần nắm rõ doanh nghiệp mình đang áp dụng chế độ kế toán nào. Sự khác biệt giữa Thông tư 133 và Thông tư 200 về hạch toán TK 113 chủ yếu nằm ở việc xử lý chênh lệch tỷ giá đánh giá lại cuối kỳ (133 ghi vào 515/635, 200 ghi vào 413).
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về hạch toán Tiền đang chuyển
1. Tiền đang chuyển là gì theo Thông tư 133?
✅ Theo Thông tư 133, tiền đang chuyển (TK 113) là các khoản tiền đã được doanh nghiệp gửi đi (nộp vào ngân hàng/kho bạc, hoặc qua dịch vụ thanh toán) nhưng chưa nhận được chứng từ xác nhận từ nơi nhận cuối cùng (giấy báo Có/giấy báo Nợ).
2. Khi nào ghi nhận tiền vào tài khoản 113?
✅ Ghi nhận vào TK 113 khi doanh nghiệp đã thực hiện việc chuyển tiền hoặc nộp tiền nhưng chưa nhận được xác nhận từ bên thụ hưởng hoặc ngân hàng/kho bạc rằng tiền đã vào tài khoản của doanh nghiệp.
3. Hạch toán tiền mặt và ngoại tệ vào TK 113 thế nào?
✅ Khi nộp tiền mặt vào ngân hàng nhưng chưa có báo Có: Ghi Nợ TK 113 / Có TK 111. Đối với ngoại tệ, ghi nhận theo tỷ giá thực tế tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ.
4. Cách đánh giá lại số dư ngoại tệ tiền đang chuyển?
✅ Cuối kỳ kế toán, số dư ngoại tệ trên TK 113 phải được đánh giá lại theo tỷ giá mua vào của ngân hàng thương mại tại thời điểm báo cáo. Chênh lệch được ghi nhận vào TK 515 (lãi) hoặc TK 635 (lỗ) theo Thông tư 133.
5. Sự khác biệt khi áp dụng Thông tư 133 và Thông tư 200 cho TK 113?
✅ Sự khác biệt lớn nhất là cách xử lý chênh lệch tỷ giá đánh giá lại cuối kỳ. Theo Thông tư 133, chênh lệch này ghi nhận trực tiếp vào doanh thu hoặc chi phí tài chính (TK 515/635). Trong khi đó, Thông tư 200 thường ghi nhận vào TK 413 (Chênh lệch tỷ giá hối đoái).
Kết luận & hướng phát triển
Tầm quan trọng của TK 113 trong kiểm soát tài chính
Việc hạch toán tiền đang chuyển theo Thông tư 133 một cách chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát dòng tiền, đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính. Một kế toán viên giỏi cần có khả năng nắm bắt nhanh chóng và xử lý hiệu quả các nghiệp vụ này để cung cấp cái nhìn đúng đắn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ các quyết định quản lý.
Công cụ hỗ trợ và nâng cao nghiệp vụ kế toán
Để tối ưu hóa quá trình hạch toán tiền đang chuyển và các nghiệp vụ kế toán khác, doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng các phần mềm kế toán hiện đại. Những công cụ này không chỉ giúp tự động hóa bút toán mà còn cung cấp khả năng đối chiếu dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
➡️ Hãy luôn cập nhật các thông tư, nghị định mới nhất của Bộ Tài chính và tham gia các khóa học nâng cao nghiệp vụ để trở thành một kế toán chuyên nghiệp và vững vàng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc tham khảo thêm các tài liệu chính thống.
Cập nhật lần cuối: 15 tháng 5 năm 2024
- – Mã Số Thuế: 0801431223-001
- – Mã Số Thuế: 110871176
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 5600346859
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 0601258490-001
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 2401001678
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 5300827449
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 0401850276-001
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3703259107
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 6300372426
- Công ty TNHH Vân Long Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 1801774286