Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035 có mã số 2803126035, được cấp ĐKKD ngày 02/08/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 9,900,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VOLTA GREENS
Tên DN viết tắt VOLTA GREENS TECH
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 2803126035
Ngày cấp ĐKKD 02/08/2024
Đại diện PL Công ty Lường Đình Toản
Địa chỉ người đại diện PL Căn 1113 CT3 Dự án khu nhà ở Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Tên giám đốc Lường Đình Toản
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Số 618, Đường Dã Tượng, Phố 8, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Loại hình doanh nghiệp Công ty cổ phần
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
GPKD-Ngày cấp 2803126035 - 02/08/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Thanh Hoá.
Ngày nhận tờ khai 01/08/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 02/08/2024
Chương-khoản 755-165
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VOLTA GREENS |
MST | : | 2803126035 |
Trụ sở | : | Số 618, Đường Dã Tượng, Phố 8, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3511 | Sản xuất điện |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4311 | Phá dỡ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3830 | Tái chế phế liệu |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
893 | Khai thác muối |
220 | Khai thác gỗ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 9,900,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ chín trăm triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens – Mã Số Thuế: 2803126035 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở.” tại Thanh Hoá
- Công ty TNHH Nguyễn Thanh Ls – Mã Số Thuế: 2803131821
- Công ty TNHH Ngày Phương Đạt – Mã Số Thuế: 2803114664
- Công ty TNHH Nội Thất Thiết Kế Tc Xd Tm Doan Hải – Mã Số Thuế: 2803122295
- Công ty TNHH Xây Dựng Dv Thương Mại Cơ Điện Luân Hà – Mã Số Thuế: 2803117898
- Công ty TNHH Hưng Hiếu Td – Mã Số Thuế: 2803115033
- Công ty TNHH Xuân Tùng Td – Mã Số Thuế: 2803115065
- Công ty TNHH Thương Mại Ck Gia Công Cửa Nhôm Lai Hà – Mã Số Thuế: 2803121566
- Công ty TNHH Tmdv Và Xây Dựng Lê Thiện – Mã Số Thuế: 2803132215
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Ngọc Diệp – Mã Số Thuế: 2803134332
- Công ty TNHH Ngờ Nam – Mã Số Thuế: 2803131814
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hoá
- Công ty TNHH Licog � Chi Nhánh Thanh Hóa – Mã Số Thuế: 0110246341-005
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Du Lịch Sun Travel – Mã Số Thuế: 2803122979
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Ngọc Châu – Mã Số Thuế: 2803116887
- 2400996780 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Hoàng Sơn
- Chi Nhánh Thanh Hoá – Công ty Cổ Phần Cơ Điện Minh Lượng – Mã Số Thuế: 0108514667-001
- Công ty TNHH Vàng Bạc Ba Hương – Mã Số Thuế: 2803120280
- Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Xuân Huyên – Mã Số Thuế: 0318413552
- Công ty TNHH Cơ Khí Vũ Hồng Quang – Mã Số Thuế: 2803121502
- Công ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Hai Lài – Mã Số Thuế: 2803125659
- Công ty Cổ Phần Cao Group – Mã Số Thuế: 2803124528