Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841 có mã số 3603977841, được cấp ĐKKD ngày 12/08/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 3,500,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH TMDV PHÁT QUỐC THỊNH
Tên DN viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 3603977841
Ngày cấp ĐKKD 12/08/2024
Đại diện PL Công ty Thị Mỹ Linh
Địa chỉ người đại diện PL Tổ 7, Thôn An Bình, Xã Minh Hòa, Huyện Châu Thành, Kiên Giang
Tên giám đốc Thị Mỹ Linh
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động 119/5 Đường Hùng Vương, tổ 7, khu phố Phước Hiệp, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch
GPKD-Ngày cấp 3603977841 - 12/08/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Đồng Nai.
Ngày nhận tờ khai 07/08/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 12/08/2024
Chương-khoản 755-194
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TMDV PHÁT QUỐC THỊNH |
| MST | : | 3603977841 |
| Trụ sở | : | 119/5 Đường Hùng Vương, tổ 7, khu phố Phước Hiệp, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 3211 | Nuôi cá |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1811 | In ấn |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 3,500,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ năm trăm triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tmdv Phát Quốc Thịnh – Mã Số Thuế: 3603977841 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.” tại Đồng Nai
- Công ty TNHH Cntv Luat Vietnam – Mã Số Thuế: 3603968928
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Thanh Phát – Mã Số Thuế: 3603974907
- Công ty TNHH Vietnam Golden Pernament Technology – Mã Số Thuế: 3603966871
- Chi Nhánh Số 01 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Việt Zoz – Mã Số Thuế: 0313848895-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Pd – Mã Số Thuế: 3603971670
- Công ty TNHH Công Nghệ Sáng Tạo Bình Minh – Mã Số Thuế: 3603974022
- Chi Nhánh 01 – Công ty TNHH Huệ Kha – Mã Số Thuế: 3603872172-001
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Linh Đinh – Mã Số Thuế: 3603973660
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Đông Phát – Mã Số Thuế: 3603959017
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Vận Tải Ik – Mã Số Thuế: 3603965525
DS các doanh nghiệp khác tại Đồng Nai
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Rừng Hoa Lâm – Mã Số Thuế: 3703258199
- Hợp Tác Xã Nuôi Trồng Thủy Sản Ngọc Định – Mã Số Thuế: 3603956506
- Công ty TNHH Dl Tech Vina – Mã Số Thuế: 2301281615
- Công ty TNHH Thương Mại Nguyễn Mai Thanh – Mã Số Thuế: 0318613449
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Voi – Mã Số Thuế: 0110776620
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Jinlin 3d Technology – Mã Số Thuế: 3603963937
- Công ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Văn Vinh – Mã Số Thuế: 3603975393
- Công ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông Khởi Phong – Mã Số Thuế: 0318485596
- Công ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Etd – Mã Số Thuế: 3603981774
- Công ty TNHH Tm & Dv Phúc Huy Hiếu – Mã Số Thuế: 3603962098