Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001 có mã số 0106806054-001, được cấp ĐKKD ngày 08/08/2024 tại Bắc Giang với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN SÂM NAM NÚI DÀNH KING GINSENG - CHI NHÁNH TẠI BẮC GIANG
Tên DN viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 0106806054-001
Ngày cấp ĐKKD 08/08/2024
Đại diện PL Công ty Nguyễn Thành Viên
Địa chỉ người đại diện PL Số 36 Ngõ 11 Phố Việt Hưng, Tổ 9, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội
Tên giám đốc None
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Km 11, Quốc lộ 17 phố Cầu Cần, Xã Việt Lập, Huyện Tân Yên, Bắc Giang
Loại hình doanh nghiệp
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế
GPKD-Ngày cấp 0106806054-001 - 08/08/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Bắc Giang.
Ngày nhận tờ khai 05/08/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 08/08/2024
Chương-khoản 755-162
Hình thức hoạch toán Phụ thuộc
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN SÂM NAM NÚI DÀNH KING GINSENG – CHI NHÁNH TẠI BẮC GIANG |
MST | : | 0106806054-001 |
Trụ sở | : | Km 11, Quốc lộ 17 phố Cầu Cần, Xã Việt Lập, Huyện Tân Yên, Bắc Giang |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4311 | Phá dỡ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3830 | Tái chế phế liệu |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7500 | Hoạt động thú y |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1072 | Sản xuất đường |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
149 | Chăn nuôi khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Sâm Nam Núi Dành King Ginseng – Chi Nhánh Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0106806054-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.” tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Bảo An Bg98 – Mã Số Thuế: 2400988148
- Công ty TNHH Đầu Tư Thái Mỹ – Mã Số Thuế: 2400998932
- Công ty TNHH Công Nghệ Đỉnh Thịnh – Mã Số Thuế: 2400995226
- Công ty TNHH Mtv Gỗ Bảo Châu – Mã Số Thuế: 2400995025
- Công ty TNHH Tm & Dv Vintel – Mã Số Thuế: 2400995561
- Công ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hlk – Mã Số Thuế: 2400988596
- Công ty TNHH Thương Mại Phụ Kiện May Mặc Tuỳ Chỉnh – Mã Số Thuế: 2400995018
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bao Bì Hiệp Hòa – Mã Số Thuế: 2400993275
- Công ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Và Thương Mại Huy Anh – Mã Số Thuế: 2400991214
- Công ty Cp Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Và Dịch Vụ Viễn Thông Hdt – Mã Số Thuế: 2400994832
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Thương Mại Evergreen – Mã Số Thuế: 2400988807
- Công ty TNHH Daeyang Pharma Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400993959
- Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng 3d – Mã Số Thuế: 2400989303
- Công ty TNHH Xây Dựng Quyết Thắng Ctv – Mã Số Thuế: 2400995610
- Công ty TNHH Hồng Quân Home – Mã Số Thuế: 2400996036
- Công ty TNHH Rui Heng Việt Nam
- Công ty TNHH Bđs Texas Lands – Mã Số Thuế: 2400988645
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Huyền Anh – Mã Số Thuế: 2400993998
- Công ty TNHH Apower Electronics (vietnam) – Mã Số Thuế: 2400994166
- Hộ Kinh Doanh Nguyễn Ngọc Hùng – Mã Số Thuế: 8879071796