Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001 có mã số 0318663545-001, được cấp ĐKKD ngày 15/10/2024 tại Hà Nội với VĐL là .

Giới thiệu về Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH 1 – CÔNG TY TNHH TƯ VẤN LUẬT VÀ VISA QUỐC TẾ TOKYO |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0318663545-001 |
| Ngày cấp ĐKKD | 15/10/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Trần Thị Hoàng |
| Địa chỉ người đại diện PL | Tổ 14, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Số 25 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
| GPKD-Ngày cấp | 0318663545-001 – 15/10/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 10/10/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 15/10/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
| PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CHI NHÁNH 1 – CÔNG TY TNHH TƯ VẤN LUẬT VÀ VISA QUỐC TẾ TOKYO |
| MST | : | 0318663545-001 |
| Trụ sở | : | Số 25 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 7310 | Quảng cáo |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3211 | Nuôi cá |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo – Mã Số Thuế: 0318663545-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Blue Lotus Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110726549
- Công ty TNHH Tqt Thăng Long – Mã Số Thuế: 0110772143
- Công ty TNHH Dt Tm Xuất Nhập Khẩu Vn – Mã Số Thuế: 0110850176
- Công ty TNHH Giải Pháp Nhân Lực Đông Dương Holding – Mã Số Thuế: 0110799716
- Công ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Top Job – Mã Số Thuế: 0110718844
- Công ty TNHH Dragon Talents – Mã Số Thuế: 0110797194
- Công ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Lao Động Minh Châu – Mã Số Thuế: 0110778762
- 0110807170 – Công ty TNHH Thương Mại Hợp Tác Quốc Tế Việt Nhật
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Hiển 89 Hy – Mã Số Thuế: 0110836238
- Công ty TNHH Tư Vấn, Môi Giới Và Dịch Vụ Hiệp Vạn Phước – Mã Số Thuế: 0110799152
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Công Nghệ, Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Minh – Mã Số Thuế: 0110713589
- Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Halife – Mã Số Thuế: 0110716861
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Xnk Trần Gia – Mã Số Thuế: 0110838193
- Công ty Cổ Phần Du Lịch Và Đầu Tư Quốc Tế Wego – Mã Số Thuế: 0110781998
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Tân Thành Đạt – Mã Số Thuế: 0110693036
- Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Huy Trần – Mã Số Thuế: 0110689939
- Công ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Nhật Hà – Mã Số Thuế: 0110831180
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Office Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110777624
- Công ty TNHH Vmware By Broadcom – Mã Số Thuế: 0110780306
- Công ty Cổ Phần Tm Và Dv Quang Anh Medical – Mã Số Thuế: 0110833815