Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003 có mã số 6200122140-003, được cấp ĐKKD ngày 23/10/2024 tại Bắc Giang với VĐL là .

Giới thiệu về Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH BẮC GIANG 02 – CÔNG TY TNHH MTV AN PHÁT QUỐC TẾ Á CHÂU VN |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 6200122140-003 |
| Ngày cấp ĐKKD | 23/10/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Tuân |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Nga Trại, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Xóm Vinh Quang, Thôn Nga Trại, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hòa |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hòa |
| GPKD-Ngày cấp | 6200122140-003 – 23/10/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang. |
| Ngày nhận tờ khai | 18/10/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 23/10/2024 |
| Chương-khoản | 755-438 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CHI NHÁNH BẮC GIANG 02 – CÔNG TY TNHH MTV AN PHÁT QUỐC TẾ Á CHÂU VN |
| MST | : | 6200122140-003 |
| Trụ sở | : | Xóm Vinh Quang, Thôn Nga Trại, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4311 | Phá dỡ |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Bắc Giang 02 – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn – Mã Số Thuế: 6200122140-003 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Ô Tô Châu Ngọc Tuấn – Mã Số Thuế: 2803134572Công ty TNHH Ô Tô Châu Ngọc Tuấn – Mã Số Thuế: 2803134572 có mã số 2803134572, được cấp ĐKKD ngày 17/10/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Tiến Phát – Nhận Ký Gửi Trông Coi Bảo Vệ Tài Sản & Dv Truyền Thông Tổ Chức Sự Kiện – Mã Số Thuế: 2301308867Công ty TNHH Tiến Phát – Nhận Ký Gửi Trông Coi Bảo Vệ Tài Sản & Dv Truyền Thông Tổ Chức Sự Kiện – Mã Số Thuế: 2301308867 có mã số 2301308867, được cấp ĐKKD ngày 31/10/2024 tại Bắc Ninh ...
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Năng Lượng Xanh Thiên Lộc Phát – Mã Số Thuế: 0316130580-001Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Năng Lượng Xanh Thiên Lộc Phát – Mã Số Thuế: 0316130580-001 có mã số 0316130580-001, được cấp ĐKKD ngày 14/10/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Bảo Phúc – Mã Số Thuế: 5400546522Công ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Bảo Phúc – Mã Số Thuế: 5400546522 có mã số 5400546522, được cấp ĐKKD ngày 14/06/2024 tại Hòa Bình với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Công Nghệ Và Truyền Thông Xt Bset – Mã Số Thuế: 0402247751Công ty TNHH Công Nghệ Và Truyền Thông Xt Bset – Mã Số Thuế: 0402247751 có mã số 0402247751, được cấp ĐKKD ngày 06/09/2024 tại Đà Nẵng với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. table ...
- Công ty TNHH Thành Châu Nguyễn Văn Tuấn – Mã Số Thuế: 0318666761Công ty TNHH Thành Châu Nguyễn Văn Tuấn – Mã Số Thuế: 0318666761 có mã số 0318666761, được cấp ĐKKD ngày 13/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Xây Dựng Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1102069309Công ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Xây Dựng Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1102069309 có mã số 1102069309, được cấp ĐKKD ngày 11/09/2024 tại Long An với VĐL là 12,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Thương Mại Hàng Hóa Nabdg – Mã Số Thuế: 0402249491Công ty TNHH Thương Mại Hàng Hóa Nabdg – Mã Số Thuế: 0402249491 có mã số 0402249491, được cấp ĐKKD ngày 24/09/2024 tại Đà Nẵng với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Trung Phước Nguyễn Tuấn – Mã Số Thuế: 0318669297Công ty TNHH Trung Phước Nguyễn Tuấn – Mã Số Thuế: 0318669297 có mã số 0318669297, được cấp ĐKKD ngày 16/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Trung Tâm Công Nghệ Thông Tin Viettel – Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp – Viễn Thông Quân Đội – Mã Số Thuế: 0100109106-522Trung Tâm Công Nghệ Thông Tin Viettel – Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp – Viễn Thông Quân Đội – Mã Số Thuế: 0100109106-522 có mã số 0100109106-522, được cấp ĐKKD ngày 10/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là . ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Cung ứng và quản lý nguồn lao động.” tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Lộc Phát Lg – Mã Số Thuế: 2400993437
- Công ty TNHH Dv Nhân Sự Cung Ứng Nhân Lực He Shuo (việt Nam) – Mã Số Thuế: 2400996692
- Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Phương Thảo – Mã Số Thuế: 2400995579
- Công ty TNHH Diamonds Gold Group – Mã Số Thuế: 2401001491
- Công ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Đức Minh – Mã Số Thuế: 2401001822
- Công ty Cổ Phần Hnvina – Mã Số Thuế: 2400990154
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Giáo Dục Ilc Lai Châu – Mã Số Thuế: 6200123874
- Công ty TNHH Giày Dép Và Tiêu Dùng Bách Jands – Mã Số Thuế: 2400995064
- Chi Nhánh Bắc Giang – Công ty TNHH Công Nghệ Ding Feng Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301111042-001
- Công ty TNHH Máy Móc Hongxing Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400988194
- Công ty TNHH Minh Thuận Phong – Mã Số Thuế: 2400988733
- Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Tân Hòa – Mã Số Thuế: 2400993187
- Công ty TNHH Tmqt Happy Home – Mã Số Thuế: 2401000402
- Công ty TNHH Ausp Vina – Mã Số Thuế: 2400991912
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Xanh Bắc Giang – Mã Số Thuế: 2400989984
- Công ty TNHH Vivabuild – Mã Số Thuế: 2400999358