Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001 có mã số 0107745245-001, được cấp ĐKKD ngày 17/05/2024 tại Vĩnh Long với VĐL là .
Giới thiệu về Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KVINLAND |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0107745245-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 17/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Hồ Nhựt Thông |
Địa chỉ người đại diện PL | Số A57 Khóm 3, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 39C Tổ 1, Khóm Tân Thuận An, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
Loại hình doanh nghiệp |
Chi nhánh này là đơn vị phụ thuộc của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KVINLAND |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực I |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực I |
GPKD-Ngày cấp | 0107745245-001 – 17/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Long. |
Ngày nhận tờ khai | 15/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 17/05/2024 |
Chương-khoản | 755-171 |
Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KVINLAND |
MST | : | 0107745245-001 |
Trụ sở | : | Số 39C Tổ 1, Khóm Tân Thuận An, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
121 | Trồng cây ăn quả |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 | Phá dỡ |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kvinland – Mã Số Thuế: 0107745245-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoàn thiện công trình xây dựng.” tại Vĩnh Long
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Vĩnh Long
- Công ty TNHH Pro Holdings – Mã Số Thuế: 0318664884
- Công ty TNHH Vinastone Sài Gòn – Mã Số Thuế: 0318474227
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vitechcons – Mã Số Thuế: 0110846081
- Công ty TNHH Y Khoa H&t – Mã Số Thuế: 1501147936
- Công ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Và Xây Dựng Hưng Phát – Mã Số Thuế: 0318665655
- Dư Huỳnh Hồng Ngọc – Mã Số Thuế: 1801765676
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Đầu Tư Minh Quân – Mã Số Thuế: 0110676312
- Công ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Đức Hóa – Mã Số Thuế: 1501150008
- Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Song Phú – Mã Số Thuế: 1501147904
- Công ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Alt – Mã Số Thuế: 0901164733