Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002 có mã số 0317654019-002, được cấp ĐKKD ngày 07/10/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .

Giới thiệu về Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH HỢP TÁC XÃ NAM PHÚ AN |
| Tên DN viết tắt | NAM PHU AN COOP BRANCH |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0317654019-002 |
| Ngày cấp ĐKKD | 07/10/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Minh Tâm |
| Địa chỉ người đại diện PL | D15/423A, Đường 4C, ấp 13, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Số 45/5 Bàu Le, ấp 13, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 – huyện Nhà Bè |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 – huyện Nhà Bè |
| GPKD-Ngày cấp | 0317654019-002 – 07/10/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh. |
| Ngày nhận tờ khai | 25/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 07/10/2024 |
| Chương-khoản | 756-013 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CHI NHÁNH HỢP TÁC XÃ NAM PHÚ AN |
| MST | : | 0317654019-002 |
| Trụ sở | : | Số 45/5 Bàu Le, ấp 13, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 6630 | Hoạt động quản lý quỹ |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
| 6611 | Quản lý thị trường tài chính |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4311 | Phá dỡ |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1811 | In ấn |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3211 | Nuôi cá |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6430 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 312 | Khai thác thủy sản nội địa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nam Phú An – Mã Số Thuế: 0317654019-002 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Kỷ Thuật Và Thương Mại Đồng Tâm – Mã Số Thuế: 2902203805Công ty TNHH Kỷ Thuật Và Thương Mại Đồng Tâm – Mã Số Thuế: 2902203805 có mã số 2902203805, được cấp ĐKKD ngày 22/10/2024 tại Nghệ An với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH N&n Home – Mã Số Thuế: 3603989082Công ty TNHH N&n Home – Mã Số Thuế: 3603989082 có mã số 3603989082, được cấp ĐKKD ngày 29/10/2024 tại Đồng Nai với VĐL là . table { ...
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhật Nhật Tâm – Mã Số Thuế: 1602187325Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhật Nhật Tâm – Mã Số Thuế: 1602187325 có mã số 1602187325, được cấp ĐKKD ngày 18/10/2024 tại An Giang với VĐL là . ...
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Thể Thao Long An – Mã Số Thuế: 1102072478Công ty Cổ Phần Phát Triển Thể Thao Long An – Mã Số Thuế: 1102072478 có mã số 1102072478, được cấp ĐKKD ngày 10/10/2024 tại Long An với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Minh Tâm Phú Quý – Mã Số Thuế: 3401256854Công ty TNHH Minh Tâm Phú Quý – Mã Số Thuế: 3401256854 có mã số 3401256854, được cấp ĐKKD ngày 25/09/2024 tại Bình Thuận với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Garage Ô Tô Minh Tâm – Mã Số Thuế: 0318655985Công ty TNHH Garage Ô Tô Minh Tâm – Mã Số Thuế: 0318655985 có mã số 0318655985, được cấp ĐKKD ngày 06/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 500,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Quảng Cáo Event & Media – Mã Số Thuế: 0318665292Công ty TNHH Quảng Cáo Event & Media – Mã Số Thuế: 0318665292 có mã số 0318665292, được cấp ĐKKD ngày 12/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 1,900,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Nhất Tâm – Mã Số Thuế: 0318398287Công ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Nhất Tâm – Mã Số Thuế: 0318398287 có mã số 0318398287, được cấp ĐKKD ngày 09/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. ...
- Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Master Colorchem – Mã Số Thuế: 0316731119-001Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Master Colorchem – Mã Số Thuế: 0316731119-001 có mã số 0316731119-001, được cấp ĐKKD ngày 19/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Mỹ Nghệ Vàng Bạc Đức Tâm – Mã Số Thuế: 2301290338Công ty TNHH Mỹ Nghệ Vàng Bạc Đức Tâm – Mã Số Thuế: 2301290338 có mã số 2301290338, được cấp ĐKKD ngày 18/06/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Global M.t – Mã Số Thuế: 0318653360
- Công ty TNHH Tm Dv Duy An – Mã Số Thuế: 0318674762
- Công ty TNHH Phương Stella – Mã Số Thuế: 0318557850
- Công ty TNHH Văn Khánh Hvac – Mã Số Thuế: 0318478535
- Công ty TNHH Fen – Mã Số Thuế: 0318550414
- Công ty TNHH Đôi Tay – Mã Số Thuế: 0318660142
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thu Gom Rác Cẩm Linh – Mã Số Thuế: 0318555268
- Công ty TNHH Công Nghệ Green Auto Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318603218
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Ngọc Thiên An – Mã Số Thuế: 0318385224
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Nam Hưng Group – Mã Số Thuế: 0318425847
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Mtv Sx-kd Tấn Lễ – Mã Số Thuế: 1402146755-001
- Công ty TNHH Kỳ Ân Hk – Mã Số Thuế: 0318470889
- Công ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Gia Phú Thịnh – Mã Số Thuế: 0318587245
- Công ty TNHH Y Học Xông Hơi Thảo Vy – Mã Số Thuế: 0318658898
- Chi Nhánh Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Khai Thác Hàng Không Head Miền Nam – Mã Số Thuế: 0318333709-001
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pt Ngọc Lan – Chi Nhánh Vĩnh Lộc B – Mã Số Thuế: 0318475277-002
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Giải Pháp Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu – Mã Số Thuế: 0202234561-001
- Công ty TNHH Dịch Vụ Quảng Cáo Và In Ấn Văn Hải – Mã Số Thuế: 0318619232
- Giáo Hội Cơ Đốc Phục Lâm Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318685179
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Neo – Mã Số Thuế: 0318476633