Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001 có mã số 3101120933-001, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .

Giới thiệu về Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CHI NHÁNH MIỀN NAM CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HẢI HƯNG - HTG
Tên DN viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 3101120933-001
Ngày cấp ĐKKD 30/07/2024
Đại diện PL Công ty Nguyễn Anh Hải
Địa chỉ người đại diện PL Khu phố Tiền Phong, Phường Quảng Long, Thị Xã Ba Đồn, Quảng Bình
Tên giám đốc None
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Số 76/32/22, Đường Nguyễn Sáng, Khu phố 7, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Loại hình doanh nghiệp
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục thuế Quận Tân phú
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục thuế Quận Tân phú
GPKD-Ngày cấp 3101120933-001 - 30/07/2024
Cơ quan cấp GP-KD Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày nhận tờ khai 26/07/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 30/07/2024
Chương-khoản 755-401
Hình thức hoạch toán Phụ thuộc
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CHI NHÁNH MIỀN NAM CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HẢI HƯNG – HTG |
| MST | : | 3101120933-001 |
| Trụ sở | : | Số 76/32/22, Đường Nguyễn Sáng, Khu phố 7, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 7310 | Quảng cáo |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5320 | Chuyển phát |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5310 | Bưu chính |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4311 | Phá dỡ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Miền Nam Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hải Hưng – Htg – Mã Số Thuế: 3101120933-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Plus Pm Consultant Sdn Bhd – Mã Số Thuế: 0110732694Công ty Plus Pm Consultant Sdn Bhd – Mã Số Thuế: 0110732694 có mã số 0110732694, được cấp ĐKKD ngày tại Hà Nội với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” tại Hồ Chí Minh
- Công ty Cổ Phần Địa Ốc Tín Phúc – Mã Số Thuế: 0318468350
- Công ty TNHH Nhà Đẹp King House – Mã Số Thuế: 0318421560
- Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Ánh Dương Sài Gòn – Mã Số Thuế: 0318461330
- Chi Nhánh 4 Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Hoa Linh – Mã Số Thuế: 0313864544-004
- Công ty TNHH Bất Động Sản Qqland
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Triệu – Mã Số Thuế: 0318387253
- Công ty TNHH Tc Vne – Mã Số Thuế: 0318590801
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tuyết Lan – Mã Số Thuế: 0318386450
- Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Royal City – Mã Số Thuế: 0318399989
- Công ty TNHH Bất Động Sản Anna Property – Mã Số Thuế: 0318473329
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Chân Trời Mới
- Công ty TNHH Cafe – Suối Đá – Mã Số Thuế: 0318456972
- Công ty TNHH Tm Dv Aurora – Mã Số Thuế: 0318483976
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Công Nghệ Techland – Mã Số Thuế: 0315419877-001
- Công ty TNHH Hsk Logistics – Mã Số Thuế: 0318566291
- Công ty TNHH Diamond Credit
- Công ty TNHH Cơ Khí Tấn Đại – Mã Số Thuế: 0318422130
- Công ty TNHH Eta Terminal Bv – Mã Số Thuế: 0318414570
- Công ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Số 1 – Mã Số Thuế: 0318616915
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Địa Ốc Nhà Đại Phát – Văn Phòng Đại Diện Tại Thành Phố Hồ Chí Minh – Mã Số Thuế: 0318643186-001