Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001 có mã số 0106881848-001, được cấp ĐKKD ngày 24/04/2024 tại Phú Yên với VĐL là .

Giới thiệu về Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH PHÚ YÊN CÔNG TY CỔ PHẦN CLOUD HOSPITALITY |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0106881848-001 |
| Ngày cấp ĐKKD | 24/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Phan Long |
| Địa chỉ người đại diện PL | H1-B1 TT Cục Xăng Dầu, Phường Phương Mai, Quận Đống đa, Hà Nội |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Lô B2 đường Độc Lập, thôn Liên Trì 2, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Phú Yên |
| Loại hình doanh nghiệp |
Chi nhánh này là đơn vị phụ thuộc của CÔNG TY CỔ PHẦN CLOUD HOSPITALITY |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
| GPKD-Ngày cấp | 0106881848-001 – 24/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Phú Yên. |
| Ngày nhận tờ khai | 23/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 24/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-311 |
| Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CHI NHÁNH PHÚ YÊN CÔNG TY CỔ PHẦN CLOUD HOSPITALITY |
| MST | : | 0106881848-001 |
| Trụ sở | : | Lô B2 đường Độc Lập, thôn Liên Trì 2, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Phú Yên |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 7310 | Quảng cáo |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 893 | Khai thác muối |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Văn Phòng Đại Diện Tại Hồ Chí Minh – Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-002Văn Phòng Đại Diện Tại Hồ Chí Minh – Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality – Mã Số Thuế: 0106881848-002 có mã số 0106881848-002, được cấp ĐKKD ngày 08/07/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.” tại Phú Yên
- Công ty TNHH Làng Mây Sơn Hoà – Mã Số Thuế: 4401113752
- Công ty TNHH Thương Mại Du Lịch An Bình Group – Mã Số Thuế: 4401111949
- Công ty TNHH Robinson Py – Mã Số Thuế: 4401112036
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xứ Sở Hoa Vàng – Mã Số Thuế: 4401111804
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bma – Mã Số Thuế: 4401113047
- Công ty TNHH Bđs Đất Xanh 78.gold – Mã Số Thuế: 4401111191
- Công ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Trùng Dương – Mã Số Thuế: 4401112075
- Công ty Cp Sky Atl – Mã Số Thuế: 4401110800
DS các doanh nghiệp khác tại Phú Yên
- Công ty TNHH Quốc Tế Khai Duyên – Mã Số Thuế: 0402236485
- Công ty TNHH Victory Bảo Minh – Mã Số Thuế: 4401111018
- Công ty TNHH Du Lịch Thương Mại Và Lao Động Quốc Tế – Mã Số Thuế: 2700965631
- Công ty TNHH Trường Sinh Bn – Mã Số Thuế: 2301305986
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Khánh Anh – Mã Số Thuế: 5801524903
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lộc Tấn Bt – Mã Số Thuế: 0318479673
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hồng Lý Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702293373
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Eli Rina – Mã Số Thuế: 0110731588
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Slh – Mã Số Thuế: 0110689368
- Công ty TNHH Sun Anh – Mã Số Thuế: 0318431248