Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002 có mã số 0801340819-002, được cấp ĐKKD ngày 23/09/2024 tại Phú Thọ với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOBEE – VIỆT PHÁP CHI NHÁNH PHÚ THỌ |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0801340819-002 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Phan Đình Duyên |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Lượng Phúc, Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang, Hải Dương |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Khu én, Xã Tam Thanh, Huyện Tân Sơn, Phú Thọ |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn – Tân Sơn |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn – Tân Sơn |
GPKD-Ngày cấp | 0801340819-002 – 23/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Phú Thọ. |
Ngày nhận tờ khai | 19/09/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/09/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOBEE – VIỆT PHÁP CHI NHÁNH PHÚ THỌ |
MST | : | 0801340819-002 |
Trụ sở | : | Khu én, Xã Tam Thanh, Huyện Tân Sơn, Phú Thọ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4311 | Phá dỡ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
149 | Chăn nuôi khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
116 | Trồng cây lấy sợi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
121 | Trồng cây ăn quả |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
111 | Trồng lúa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1311 | Sản xuất sợi |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
5820 | Xuất bản phần mềm |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
125 | Trồng cây cao su |
114 | Trồng cây mía |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
123 | Trồng cây điều |
311 | Khai thác thủy sản biển |
126 | Trồng cây cà phê |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
127 | Trồng cây chè |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Biobee – Việt Pháp Chi Nhánh Phú Thọ – Mã Số Thuế: 0801340819-002 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” tại Phú Thọ
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Và Sản Xuất Bảo Anh – Mã Số Thuế: 2601109485
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đức Quân Phú Thọ – Mã Số Thuế: 2601107600
- Công ty TNHH Ceramic Trường Giang – Mã Số Thuế: 2601110762
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Blue Ocean – Mã Số Thuế: 2601106773
- Công ty TNHH Pat.pto Vina – Mã Số Thuế: 2601110882
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Nam Hà – Mã Số Thuế: 2601106540
- Công ty TNHH Tm Sx Bảo Linh – Mã Số Thuế: 2601108040
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Đức Phú Thọ – Mã Số Thuế: 2601109809
- Công ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hằng Anh – Mã Số Thuế: 2601110836
- Công ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thanh Khiết – Mã Số Thuế: 2601109397
DS các doanh nghiệp khác tại Phú Thọ
- Công ty TNHH Sx Tm Dv Sài Gòn An Phát – Mã Số Thuế: 0318618126
- Công ty TNHH Madewing Chem Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318480069
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lanhuonglip – Mã Số Thuế: 0318463176
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Medi
- Công ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Nhân Nghĩa – Mã Số Thuế: 1801774180
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhựa Hạo Nhiên – Mã Số Thuế: 3703211056
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Tổng Hợp Toàn Tâm – Chi Nhánh Thái Nguyên – Mã Số Thuế: 4500667078-001
- Chi Nhánh Công ty TNHH My Võ – Mã Số Thuế: 0317485226-001
- Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Anaphar – Mã Số Thuế: 4202010752
- Công ty TNHH Tm Xnk Đức Tín – Mã Số Thuế: 0318586900