Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390 có mã số 2301282390, được cấp ĐKKD ngày 19/04/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là 45,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INTECH |
| Tên DN viết tắt | INTECH HIGH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2301282390 |
| Ngày cấp ĐKKD | 19/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Hữu Cường |
| Địa chỉ người đại diện PL | Xóm 3 Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
| Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Cường |
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hoài |
| Trụ sở hoạt động | Số 32, đường Hữu Nghị, Khu Công nghiệp Đô thị và Dịch vụ VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
| GPKD-Ngày cấp | 2301282390 – 19/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Ninh. |
| Ngày nhận tờ khai | 13/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 19/04/2024 |
| Chương-khoản | 555-091 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INTECH |
| MST | : | 2301282390 |
| Trụ sở | : | Số 32, đường Hữu Nghị, Khu Công nghiệp Đô thị và Dịch vụ VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7310 | Quảng cáo |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 45,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :bốn mươi lăm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Intech – Mã Số Thuế: 2301282390 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Giấy Thiên Phúc – Mã Số Thuế: 3702988241-001Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Giấy Thiên Phúc – Mã Số Thuế: 3702988241-001 có mã số 3702988241-001, được cấp ĐKKD ngày 27/09/2024 tại Bình Dương với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Hbc – Mã Số Thuế: 3603981608Công ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Hbc – Mã Số Thuế: 3603981608 có mã số 3603981608, được cấp ĐKKD ngày 11/09/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Cb Gỗ Nam Phương – Mã Số Thuế: 0318425519Công ty TNHH Cb Gỗ Nam Phương – Mã Số Thuế: 0318425519 có mã số 0318425519, được cấp ĐKKD ngày 24/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 2,800,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Hoàng Anh Sjc – Mã Số Thuế: 0801420373Công ty TNHH Hoàng Anh Sjc – Mã Số Thuế: 0801420373 có mã số 0801420373, được cấp ĐKKD ngày 26/04/2024 tại Hải Dương với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Hiệp Thành Express – Mã Số Thuế: 0318409877Công ty TNHH Hiệp Thành Express – Mã Số Thuế: 0318409877 có mã số 0318409877, được cấp ĐKKD ngày 15/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Tmdv Sửa Chữa Oto Nghĩa – Mã Số Thuế: 0318387084Công ty TNHH Tmdv Sửa Chữa Oto Nghĩa – Mã Số Thuế: 0318387084 có mã số 0318387084, được cấp ĐKKD ngày 03/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Cường Phương Quang – Mã Số Thuế: 2803116196Công ty TNHH Cường Phương Quang – Mã Số Thuế: 2803116196 có mã số 2803116196, được cấp ĐKKD ngày 01/01/2025 tại Thanh Hoá với VĐL là 200,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty Cp Cường Thủy Ngoan – Mã Số Thuế: 2803115322Công ty Cp Cường Thủy Ngoan – Mã Số Thuế: 2803115322 có mã số 2803115322, được cấp ĐKKD ngày 01/01/2025 tại Thanh Hoá với VĐL là 200,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty Cổ Phần Giải Pháp Trí Tuệ Nhân Tạo Polypi – Mã Số Thuế: 0110730432Công ty Cổ Phần Giải Pháp Trí Tuệ Nhân Tạo Polypi – Mã Số Thuế: 0110730432 có mã số 0110730432, được cấp ĐKKD ngày 28/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Phát Đạt Bg – Mã Số Thuế: 2400994550Công ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Phát Đạt Bg – Mã Số Thuế: 2400994550 có mã số 2400994550, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.” tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khuôn Nam Việt – Mã Số Thuế: 2301289406
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Cơ Điện Trung Việt – Mã Số Thuế: 2301291363
- Công ty TNHH Derkwoo Electronics Vina – Mã Số Thuế: 2301292744
- Công ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Vĩnh Tường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286388
- Công ty TNHH Hadesheng Technology Việt Nam (nộp Thay) – Mã Số Thuế: 2301290835
- Công ty TNHH Trường Phát Ec – Mã Số Thuế: 2301286412
- Công ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ An Thịnh Phát Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301287543
- Công ty TNHH Công Nghệ Vlc Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301279623
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại M-metal – Mã Số Thuế: 2301290955
- Công ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Asianstar – Mã Số Thuế: 2301293314
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Luxlink Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301308088
- Công ty TNHH Hạnh Phúc Phương Hoa – Mã Số Thuế: 2301285803
- Công ty TNHH Xin Mao Yuan Việt Nam
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Anh Bn – Mã Số Thuế: 2301285909
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Minh Khôi – Mã Số Thuế: 2301302907
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Sapien Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301283228
- Công ty TNHH Điện Usmart – Mã Số Thuế: 2301284662
- Công ty TNHH Sửa Chữa Điện Tử -tự Động Hóa Lucky – Mã Số Thuế: 2301282577
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Dịch Vụ Công Nghệ Số Gma – Mã Số Thuế: 2301306725
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Both (vietnam) (nộp Thay) – Mã Số Thuế: 2301285948