Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806 có mã số 0110731806, được cấp ĐKKD ngày 30/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 8,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ DURA |
Tên DN viết tắt | DURA EQM.,JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110731806 |
Ngày cấp ĐKKD | 30/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Lê Hữu Chung |
Địa chỉ người đại diện PL | CH A1216 – CT01A – DA Khu nhà ở Hateco6, TDP số 2, Đường Tu, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Tên giám đốc | Lê Hữu Chung |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 61 Ngõ 40 Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
GPKD-Ngày cấp | 0110731806 – 30/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 24/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 30/05/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ DURA |
MST | : | 0110731806 |
Trụ sở | : | Số 61 Ngõ 40 Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4311 | Phá dỡ |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 8,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :tám tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thiết Bị Dura – Mã Số Thuế: 0110731806 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Bionad – Mã Số Thuế: 0110685557
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Htk Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110803433
- Công ty TNHH Trinhhung – Mã Số Thuế: 0110771365
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Sky Light – Mã Số Thuế: 0110672572
- Công ty TNHH Mtv Thiết Bị Công Nghiệp Hoàng Minh Phát – Mã Số Thuế: 0110797589
- Công ty TNHH Hồng Thanh Vân Tpp – Mã Số Thuế: 0110727415
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kinh Bắc Bn – Mã Số Thuế: 0110691261
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Osaka Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110670945
- Công ty TNHH Tm Và Kiểm Định Dakcom – Mã Số Thuế: 0110721251
- Công ty TNHH Sg Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110677242
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Hà Văn Huy – Mã Số Thuế: 0318573404
- Công ty TNHH Đầu Tư Thanh Tâm Vn
- Công ty TNHH Hmds Vina – Mã Số Thuế: 0110697263
- Công ty TNHH Cropsafe Pesticide India – Mã Số Thuế: 0110728962
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Lắp Điện Phúc Anh – Mã Số Thuế: 0110714889
- Công ty TNHH Thiết Bị Việt Water – Mã Số Thuế: 0318681463
- Chi Nhánh Số 1 – Công ty TNHH Đầu Tư Và Hợp Tác Quốc Tế Đông Đô – Mã Số Thuế: 0110217580-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Tm & Dv Nguyên Đào – Mã Số Thuế: 0318609065
- Công ty TNHH Thương Mại Phát Triển Đông Phước An – Mã Số Thuế: 1102072407
- Công ty TNHH Tinh Hoa Msc – Mã Số Thuế: 0110846042