Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452 có mã số 2601111452, được cấp ĐKKD ngày 31/10/2024 tại Phú Thọ với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP SƠN PHÚC HẠ HÒA |
Tên DN viết tắt | SON PHUC HA HOA INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2601111452 |
Ngày cấp ĐKKD | 31/10/2024 |
Đại diện PL Công ty | Trần Thị Bỉnh Xuân |
Địa chỉ người đại diện PL | 3007 R1, Goldmark 136 Hồ Tùng Mậu,, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Liên |
Trụ sở hoạt động | Khu 3 (nhà ông Nguyễn Chung Dũng, mặt tỉnh lộ 311), Xã Hanh Cù, Huyện Thanh Ba, Phú Thọ |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
GPKD-Ngày cấp | 2601111452 – 31/10/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Phú Thọ. |
Ngày nhận tờ khai | 29/10/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 31/10/2024 |
Chương-khoản | 555-401 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP SƠN PHÚC HẠ HÒA |
MST | : | 2601111452 |
Trụ sở | : | Khu 3 (nhà ông Nguyễn Chung Dũng, mặt tỉnh lộ 311), Xã Hanh Cù, Huyện Thanh Ba, Phú Thọ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
3511 | Sản xuất điện |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
520 | Khai thác và thu gom than non |
3830 | Tái chế phế liệu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2432 | Đúc kim loại màu |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4311 | Phá dỡ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
7310 | Quảng cáo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
710 | Khai thác quặng sắt |
2431 | Đúc sắt, thép |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
1811 | In ấn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8521 | Giáo dục tiểu học |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
220 | Khai thác gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Sơn Phúc Hạ Hòa – Mã Số Thuế: 2601111452 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” tại Phú Thọ
DS các doanh nghiệp khác tại Phú Thọ
- Công ty Cổ Phần Địa Ốc Xuantruongland – Mã Số Thuế: 0901166716
- Chi Nhánh Nha Trang Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Sơn Lâm – Nha Trang – Mã Số Thuế: 0106952785-001
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Hải Vương – Mã Số Thuế: 2601110963
- Công ty Cổ Phần Khách Sạn Và Du Lịch Hà Giang Hill – Mã Số Thuế: 2601104335
- Công ty TNHH Giải Trí Vnq88 – Mã Số Thuế: 2601107512
- Công ty TNHH Phát Triển Ươm Mầm Tài Năng Việt – Mã Số Thuế: 2601109975
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Gia Bảo Phú Thọ – Mã Số Thuế: 2601104014
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hd Land – Mã Số Thuế: 0110728419
- Công ty Cổ Phần Gỗ Thế Hệ Mới Dh – Mã Số Thuế: 2601106519
- Công ty Cp An Ninh Cộng Lực Phú Thọ – Mã Số Thuế: 2601106734