Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424 có mã số 6001777424, được cấp ĐKKD ngày 23/09/2024 tại Đắk Lắk với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ FARMLAND |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 6001777424 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Phan Văn Tuấn |
Địa chỉ người đại diện PL | 38/10 Võ Văn Kiệt, Phường Khánh Xuân, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | Phan Thị Nở |
Trụ sở hoạt động | 38/34 Võ Văn Kiệt, Phường Khánh Xuân, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
GPKD-Ngày cấp | 6001777424 – 23/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Đắk Lắk. |
Ngày nhận tờ khai | 17/09/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/09/2024 |
Chương-khoản | 755-163 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ FARMLAND |
MST | : | 6001777424 |
Trụ sở | : | 38/34 Võ Văn Kiệt, Phường Khánh Xuân, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước. |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1077 | Sản xuất cà phê |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
125 | Trồng cây cao su |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
149 | Chăn nuôi khác |
114 | Trồng cây mía |
111 | Trồng lúa |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
220 | Khai thác gỗ |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1076 | Sản xuất chè |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1072 | Sản xuất đường |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
127 | Trồng cây chè |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
123 | Trồng cây điều |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
116 | Trồng cây lấy sợi |
121 | Trồng cây ăn quả |
126 | Trồng cây cà phê |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Farmland – Mã Số Thuế: 6001777424 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Hợp Tác Xã Nông Nghiệp – Thương Mại – Dịch Vụ Đại Thành Phát – Mã Số Thuế: 2100691386Hợp Tác Xã Nông Nghiệp – Thương Mại – Dịch Vụ Đại Thành Phát – Mã Số Thuế: 2100691386 có mã số 2100691386, được cấp ĐKKD ngày 30/09/2024 tại Trà Vinh với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuấn Khôi Ktc – Mã Số Thuế: 0110721935Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuấn Khôi Ktc – Mã Số Thuế: 0110721935 có mã số 0110721935, được cấp ĐKKD ngày 21/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình cấp, thoát nước.” tại Đắk Lắk
DS các doanh nghiệp khác tại Đắk Lắk
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Imep – Mã Số Thuế: 0314126229-001
- Công ty TNHH Bđs Đại An – Mã Số Thuế: 6001774159
- Công ty TNHH Mtv Vàng Bạc Đá Quý Ngọc Tín Thùy – Mã Số Thuế: 6001772948
- Công ty Cổ Phần Trường Giang Orchid – Mã Số Thuế: 6001774952
- Công ty Cổ Phần Trung Tâm Xét Nghiệm Golab Đắk Lắk – Mã Số Thuế: 6001777304
- Công ty TNHH Đt Xd Đại Nguyên Hà Nội – Mã Số Thuế: 6001772602
- Công ty TNHH Xây Dựng Hoàng Kim Lợi – Mã Số Thuế: 6001774790
- Công ty TNHH Mtv Dịch Vụ Thiết Bị Cư Elang – Mã Số Thuế: 6001773250
- Công ty TNHH Mtv Trumcloud – Mã Số Thuế: 6001774254
- Chi Nhánh Công ty TNHH Billiards Hub 02 – Mã Số Thuế: 6001772232-001