Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193 có mã số 0110698193, được cấp ĐKKD ngày 25/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 6,800,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TVT |
| Tên DN viết tắt | TVT INVESTMENT TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110698193 |
| Ngày cấp ĐKKD | 25/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Trần Văn Trinh |
| Địa chỉ người đại diện PL | Xóm 16, Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Thôn Vĩnh Ninh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
| GPKD-Ngày cấp | 0110698193 – 25/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 19/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 25/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TVT |
| MST | : | 0110698193 |
| Trụ sở | : | Thôn Vĩnh Ninh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện. |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4311 | Phá dỡ |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 6,800,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :sáu tỷ tám trăm triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Cổ Phần Delic – Mã Số Thuế: 0110779396Công ty Cổ Phần Delic – Mã Số Thuế: 0110779396 có mã số 0110779396, được cấp ĐKKD ngày 10/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 800,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Lắp đặt hệ thống điện.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Việt Thuận Hotel – Mã Số Thuế: 0110785907
- Công ty TNHH Điện Lạnh Hải Trang – Mã Số Thuế: 0110682281
- Công ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Số Sáng Tạo Việt – Mã Số Thuế: 0110692963
- Công ty TNHH Xây Lắp Avi – Mã Số Thuế: 0110837834
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Long Hp – Mã Số Thuế: 0110769912
- Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 0110728169
- Công ty TNHH Thuận Phát Energy – Mã Số Thuế: 0110690003
- Công ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Tat Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110717752
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kỹ Thuật Điện Hoàng Duy – Mã Số Thuế: 0110796472
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Giải Pháp Và Thiết Bị Công Nghiệp Dnq – Mã Số Thuế: 0110770587
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mtn Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110846388
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Gebe – Mã Số Thuế: 0110720152
- Công ty Cổ Phần Đo Lường Tth Vina – Mã Số Thuế: 0110791393
- Công ty TNHH Tmdv Đinh Hùng – Chi Nhánh Phúc Thọ – Mã Số Thuế: 2500726234-002
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Toàn Cầu Vicuni Academy – Mã Số Thuế: 0110726796
- Công ty TNHH Tmvdv Kỹ Thuật Vietsun – Mã Số Thuế: 3502531708
- Công ty TNHH Nin Techwin – Mã Số Thuế: 0110840964
- Công ty TNHH Xnk Đức Anh – Mã Số Thuế: 0110680943
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sửa Chữa Đại An – Mã Số Thuế: 0110720392