Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550 có mã số 0202249550, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Hải Phòng với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VNEX
Tên DN viết tắt VNEX.,JSC
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 0202249550
Ngày cấp ĐKKD 12/07/2024
Đại diện PL Công ty Dương Quang Thu
Địa chỉ người đại diện PL Số 31/31 Bến Bính, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Tên giám đốc Dương Quang Thu
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Số 7 Mê Linh, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Loại hình doanh nghiệp Công ty cổ phần
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
GPKD-Ngày cấp 0202249550 - 12/07/2024
Cơ quan cấp GP-KD Thành phố Hải Phòng.
Ngày nhận tờ khai 11/07/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 12/07/2024
Chương-khoản 755-159
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VNEX |
MST | : | 0202249550 |
Trụ sở | : | Số 7 Mê Linh, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Hải Phòng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
710 | Khai thác quặng sắt |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6312 | Cổng thông tin |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7912 | Điều hành tua du lịch |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4940 | Vận tải đường ống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4311 | Phá dỡ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2431 | Đúc sắt, thép |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3511 | Sản xuất điện |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2432 | Đúc kim loại màu |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7911 | Đại lý du lịch |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
220 | Khai thác gỗ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
7310 | Quảng cáo |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vnex – Mã Số Thuế: 0202249550 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại Hải Phòng
- Công ty TNHH Thương Mại Định Quân – Mã Số Thuế: 0202251662
- Công ty TNHH Thương Mại Xnk Quang Minh – Mã Số Thuế: 0202251341
- Công ty TNHH Phát Triển Gỗ Xanh – Mã Số Thuế: 0202251493
- Công ty TNHH Dịch Vụ Chữ Ký Số Và Xuất Nhập Khẩu Tiến Thành – Mã Số Thuế: 0202248934
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tnv – Mã Số Thuế: 0202243220
- Công ty TNHH Thương Mại Quảng Đài – Mã Số Thuế: 0202253081
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Thành Đông Dương – Mã Số Thuế: 0202242481
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Dtg – Mã Số Thuế: 0202248691
- Công ty TNHH Đá Kiến Trúc Pgm – Mã Số Thuế: 0202248437
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quốc Hùng
DS các doanh nghiệp khác tại Hải Phòng
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Gia Ntd – Mã Số Thuế: 1001281940
- Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Thái – Mã Số Thuế: 0202251119
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tma Châu Á – Mã Số Thuế: 0110717230
- Công ty Cổ Phần Nông Sản Kim Phát – Mã Số Thuế: 2803116541
- Công ty TNHH Ẩm Thực An Bình – Nhà Hàng Hải Sản Bốn Mùa – Mã Số Thuế: 0202243541
- Công ty TNHH Tiếp Vận Toàn Cầu Fulltrans (việt Nam) – Mã Số Thuế: 0202249455
- Công ty TNHH Nguyễn Đình Thiên Bảo
- Công ty Cổ Phần Giáo Dục Kdc Duyên Hải – Mã Số Thuế: 0202250122
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hp Rainbow – Mã Số Thuế: 0202242530
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải Hoàn Vũ – Mã Số Thuế: 0202250115