Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354 có mã số 2803120354, được cấp ĐKKD ngày 19/06/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DI JAPAN
Tên DN viết tắt DI JAPAN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 2803120354
Ngày cấp ĐKKD 19/06/2024
Đại diện PL Công ty Thiều Văn Cường
Địa chỉ người đại diện PL Thôn Văn Bắc, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá
Tên giám đốc Thiều Văn Cường
Kế toán trưởng Lê Thị Thơm
Trụ sở hoạt động Nhà ông Thiều Ngọc Đức, Thôn Văn Bắc, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá
Loại hình doanh nghiệp Công ty cổ phần
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
GPKD-Ngày cấp 2803120354 - 19/06/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Thanh Hoá.
Ngày nhận tờ khai 17/06/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 19/06/2024
Chương-khoản 755-505
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DI JAPAN |
| MST | : | 2803120354 |
| Trụ sở | : | Nhà ông Thiều Ngọc Đức, Thôn Văn Bắc, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Di Japan – Mã Số Thuế: 2803120354 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.” tại Thanh Hoá
- Công ty Cổ Phần Gmt Edu International- Chi Nhánh Thanh Hoá – Mã Số Thuế: 2301264401-006
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Liên Kết Đào Tạo Ggj – Mã Số Thuế: 0110241840-001
- Chi Nhánh Thanh Hóa Công ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc Tế Bic – Mã Số Thuế: 0110458360-001
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Giang Tại Thành Phố Thanh Hoá – – Mã Số Thuế: 0105539504-035
- Công ty TNHH Du Học Hàn Quốc Vk – Mã Số Thuế: 2803124630
- Công ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Nâng Cao Tầm Vóc Và Trí Tuệ Trẻ Em – Mã Số Thuế: 2803114311
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Tế Việt Phát Tại Thanh Hóa – Mã Số Thuế: 4601297169-028
- Công ty TNHH Phát Triển Nguồn Nhân Lực Quốc Tế Việt Đức – Mã Số Thuế: 2803134124
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Quốc Tế Fgo Tại Thanh Hóa – Mã Số Thuế: 0110505388-003
- Công ty TNHH Một Thành Viên Thành Khoa – Nhóm Lớp Can Thiệp Sớm Ánh Dương Xanh – Mã Số Thuế: 2803120315
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hoá
- Hợp Tác Xã Trồng Và Dịch Vụ Cây Hoa Đào, Cây Cảnh Thôn 4 – Mã Số Thuế: 2803132529
- Công ty TNHH Sorai Electronics – Mã Số Thuế: 2803112138
- Công ty TNHH May Mặc Bảo Minh Châu – Mã Số Thuế: 2803117055
- Công ty TNHH Biểu Diễn Nghệ Thuật Sao Hà Nội – Mã Số Thuế: 2803112674
- Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Xuân Sang – Mã Số Thuế: 2803114336
- Chi Nhánh Bình Định-công ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Giáo Dục Quốc Tế Tín Phát – Mã Số Thuế: 0108176827-027
- Công ty Cp Trang Trung Trinh – Mã Số Thuế: 2803115280
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Cúc Điền – Mã Số Thuế: 2803130828
- Công ty TNHH Thương Mại Dv Th Vpp Chiến Ba – Mã Số Thuế: 2803116421
- Công ty TNHH Anh Vũ Hp – Mã Số Thuế: 2803134967