Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869 có mã số 2803115869, được cấp ĐKKD ngày 23/05/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 250,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XD VÀ TM LÂM TRÍ ANH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2803115869 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Hà Minh Dũng |
Địa chỉ người đại diện PL | Khu 3, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá |
Tên giám đốc | Hà Minh Dũng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số nhà 29, khu 3, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
GPKD-Ngày cấp | 2803115869 – 23/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thanh Hoá. |
Ngày nhận tờ khai | 22/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/05/2024 |
Chương-khoản | 555-046 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XD VÀ TM LÂM TRÍ ANH |
MST | : | 2803115869 |
Trụ sở | : | Số nhà 29, khu 3, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
311 | Khai thác thủy sản biển |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1520 | Sản xuất giày, dép |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7310 | Quảng cáo |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
710 | Khai thác quặng sắt |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1811 | In ấn |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2431 | Đúc sắt, thép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8521 | Giáo dục tiểu học |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4311 | Phá dỡ |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8541 | Đào tạo đại học |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
220 | Khai thác gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
7911 | Đại lý du lịch |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 250,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai trăm năm mươi tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xd Và Tm Lâm Trí Anh – Mã Số Thuế: 2803115869 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.” tại Thanh Hoá
- Công ty Cổ Phần Auto Vinh Anh 2 – Mã Số Thuế: 2803115756
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Huy Sao – Mã Số Thuế: 2803125994
- Công ty TNHH Mỹ Phẩm Kim Dung Beauty – Mã Số Thuế: 2803116943
- Công ty TNHH Năng Lượng Mới Gia Huân – Mã Số Thuế: 2803121887
- Công ty TNHH Dịch Vụ Truyền Thông Nam Dv – Mã Số Thuế: 2803130313
- Công ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Bình Sơn – Mã Số Thuế: 2803119253
- Công ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Xnk Hà Sơn – Mã Số Thuế: 2803125578
- Công ty TNHH Phân Bón Nhà Nông Hòa Phát – Mã Số Thuế: 2803119077
- Công ty TNHH Vàng Bạc Phương Sen – Mã Số Thuế: 2803121044
- Công ty TNHH Tạp Hóa Thảo Nguyễn – Mã Số Thuế: 2803121661
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hoá
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Xuân Tiến – Mã Số Thuế: 2803131130
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Văn Phương Xt – Mã Số Thuế: 2803116742
- Công ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Bá Khánh – Mã Số Thuế: 2803129653
- Công ty TNHH Thương Mại Nội Thất Tân Thành Phát – Mã Số Thuế: 2803112339
- Công ty TNHH Prosperity Minh Khang – Mã Số Thuế: 2803111984
- Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Quý Phúc – Mã Số Thuế: 2803118147
- Công ty TNHH Sx Tm Và Xnk New Sky – Mã Số Thuế: 2803123027
- Công ty TNHH Giày Longyi Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803119461
- Công ty TNHH Ẩm Thực Hát Tong – Mã Số Thuế: 2803134879
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Bảo Minh – Mã Số Thuế: 2803118651