Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987 có mã số 4500665987, được cấp ĐKKD ngày 03/04/2024 tại Ninh Thuận với VĐL là 50,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BÁC ÁI |
Tên DN viết tắt | BAC AI MEDICINE., JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4500665987 |
Ngày cấp ĐKKD | 03/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Văn Luân |
Địa chỉ người đại diện PL | Phố Thiên Tân, Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
Tên giám đốc | Vũ Văn Luân |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác ái, Ninh Thuận |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
GPKD-Ngày cấp | 4500665987 – 03/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Ninh Thuận. |
Ngày nhận tờ khai | 01/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 03/04/2024 |
Chương-khoản | 555-084 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BÁC ÁI |
MST | : | 4500665987 |
Trụ sở | : | Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác ái, Ninh Thuận |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
127 | Trồng cây chè |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
116 | Trồng cây lấy sợi |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
126 | Trồng cây cà phê |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1311 | Sản xuất sợi |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
123 | Trồng cây điều |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
1077 | Sản xuất cà phê |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
220 | Khai thác gỗ |
125 | Trồng cây cao su |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
111 | Trồng lúa |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1072 | Sản xuất đường |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
114 | Trồng cây mía |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1076 | Sản xuất chè |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1102 | Sản xuất rượu vang |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1520 | Sản xuất giày, dép |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
121 | Trồng cây ăn quả |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 50,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm mươi tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Dược Liệu Bác Ái – Mã Số Thuế: 4500665987 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Vũ Gia Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110694858Công ty Cổ Phần Đầu Tư Vũ Gia Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110694858 có mã số 0110694858, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 6,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.” tại Ninh Thuận
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Ninh Thuận
- Công ty TNHH Tmdv Nguyễn Hảo Ns – Mã Số Thuế: 4500667624
- Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Abi Pharma – Mã Số Thuế: 0110689103
- Hợp Tác Xã Quế Yên Thái – Mã Số Thuế: 5200943201
- Công ty TNHH Mỹ Phẩm Shan’n Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318458627
- Công ty TNHH Sunnyside M2m – Mã Số Thuế: 4500666638
- Công ty TNHH Agri-tom Việt Nam – Mã Số Thuế: 4500668843
- Công ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Tiêu Chuẩn – Mã Số Thuế: 3200742815
- Công ty TNHH Tking Việt Nam – Mã Số Thuế: 4500667053
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Seacret Tại Tỉnh Ninh Thuận – Mã Số Thuế: 0314591956-042
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Thụy Anh – Mã Số Thuế: 4500667092