Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378 có mã số 0110692378, được cấp ĐKKD ngày 22/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁP |
Tên DN viết tắt | VIETNAM – FRANCE AGRICULTURAL SCIENCE JOINT STOCK COMPANY |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110692378 |
Ngày cấp ĐKKD | 22/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đoàn Quốc Khánh |
Địa chỉ người đại diện PL | Căn hộ 401, Chung cư Tiến Bộ, tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tên giám đốc | Đoàn Quốc Khánh |
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Phương Thủy |
Trụ sở hoạt động | Số nhà 33, ngõ 215 đường Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
GPKD-Ngày cấp | 0110692378 – 22/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 16/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 22/04/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁP |
MST | : | 0110692378 |
Trụ sở | : | Số nhà 33, ngõ 215 đường Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
126 | Trồng cây cà phê |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
7911 | Đại lý du lịch |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7310 | Quảng cáo |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7500 | Hoạt động thú y |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
149 | Chăn nuôi khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1077 | Sản xuất cà phê |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
127 | Trồng cây chè |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 10,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Khoa Học Nông Nghiệp Việt Pháp – Mã Số Thuế: 0110692378 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Smile Land – Mã Số Thuế: 4601623221Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Smile Land – Mã Số Thuế: 4601623221 có mã số 4601623221, được cấp ĐKKD ngày 25/09/2024 tại Thái Nguyên với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Kim Hoàn Ngọc Kim Khánh – Mã Số Thuế: 1301132682Công ty TNHH Kim Hoàn Ngọc Kim Khánh – Mã Số Thuế: 1301132682 có mã số 1301132682, được cấp ĐKKD ngày 28/06/2024 tại Bến Tre với VĐL là 900,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Kim Hoàn Ngọc Kim Khánh ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Nguyên Huy – Mã Số Thuế: 0110841647
- Công ty TNHH Vpp Đông Đô – Mã Số Thuế: 0110722336
- Công ty TNHH Stopirex Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110684881
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Quốc Tế Hayoon Korea – Mã Số Thuế: 0110670889
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Y Dược Diện Mỹ – Mã Số Thuế: 0110781028
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hanka Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110770379
- Công ty Cổ Phần Devlin Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110771887
- Công ty TNHH Xe Điện Thành Tùng
- Chi Nhánh Công ty TNHH Xnk Gia Phạm – Mã Số Thuế: 0108333678-001
- Công ty TNHH Lastick – Mã Số Thuế: 0110732302
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Tập Đoàn Liên Minh Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110807928
- Công ty TNHH Dược Phẩm Tidamed – Mã Số Thuế: 0318458391
- Công ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Linh Đàm – Mã Số Thuế: 0110681270
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Công Nghệ Nakito – Mã Số Thuế: 1001280859
- Công ty TNHH Homeplus Á Châu – Mã Số Thuế: 0110796024
- Chi Nhánh Số 1 – Công ty TNHH Giáo Dục Việt Hồng – Mã Số Thuế: 0101313908-001
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Smarttech – Mã Số Thuế: 0110833477
- Công ty TNHH Tmdv Gạo Việt – Mã Số Thuế: 0110700082
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Lpl – Mã Số Thuế: 0110696887
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn I6 – Mã Số Thuế: 0110831663