Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361

Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361 có mã số 2301280361, được cấp ĐKKD ngày 05/04/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là 40,000,000,000 VNĐ.


CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUOKA  - Mã số thuế: 2301280361

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361

Thông tin chung

Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUOKA
Tên DN viết tắt MATSUOKA., JSC
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 2301280361
Ngày cấp ĐKKD 05/04/2024
Đại diện PL Công ty Ngô Bá Hùng
Địa chỉ người đại diện PL Thôn Đông Yên, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Tên giám đốc None
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Lô đất CN7-2 Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Loại hình doanh nghiệp Công ty cổ phần
Nơi đăng ký quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Nơi đăng ký nộp thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
GPKD-Ngày cấp 2301280361 – 05/04/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Bắc Ninh.
Ngày nhận tờ khai 04/04/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 05/04/2024
Chương-khoản 555-091
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ


Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361

Bấm để hiện thông tin


Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUOKA
MST : 2301280361
Trụ sở : Lô đất CN7-2 Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh

Mã ngành Nội dung
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại.
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2432 Đúc kim loại màu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
4211 Xây dựng công trình đường sắt
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
4291 Xây dựng công trình thủy
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4221 Xây dựng công trình điện
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4101 Xây dựng nhà để ở
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
2431 Đúc sắt, thép
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4229 Xây dựng công trình công ích khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4102 Xây dựng nhà không để ở
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3319 Sửa chữa thiết bị khác
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Vốn Điều lệ

Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 40,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :bốn mươi tỷ đồng chẵn .)

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361

Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Matsuoka – Mã Số Thuế: 2301280361 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.

    Đang cập nhật

Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất các cấu kiện kim loại.” tại Bắc Ninh


DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh

Have your say!

0 0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

You may use these HTML tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <s> <strike> <strong>

Lost Password

Please enter your username or email address. You will receive a link to create a new password via email.

Sign Up