Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722 có mã số 0318421722, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2024 tại Tây Ninh với VĐL là 60,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO DHN TÂN HỘI |
Tên DN viết tắt | DHN TâN HộI |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0318421722 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Lê Phương Thảo |
Địa chỉ người đại diện PL | ấp Thuận Phú 2, Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú, Bình Phước |
Tên giám đốc | Bùi Quang Vinh |
Kế toán trưởng | Ngô Nguyễn Tú Vân |
Trụ sở hoạt động | Số 93 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh – Châu Thành |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh – Châu Thành |
GPKD-Ngày cấp | 0318421722 – 23/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh. |
Ngày nhận tờ khai | 22/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/04/2024 |
Chương-khoản | 755-012 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO DHN TÂN HỘI |
MST | : | 0318421722 |
Trụ sở | : | Số 93 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
121 | Trồng cây ăn quả |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
149 | Chăn nuôi khác |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
111 | Trồng lúa |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
127 | Trồng cây chè |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7500 | Hoạt động thú y |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
220 | Khai thác gỗ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
311 | Khai thác thủy sản biển |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4311 | Phá dỡ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
125 | Trồng cây cao su |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
123 | Trồng cây điều |
116 | Trồng cây lấy sợi |
114 | Trồng cây mía |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1077 | Sản xuất cà phê |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
126 | Trồng cây cà phê |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1076 | Sản xuất chè |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 60,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :sáu mươi tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dhn Tân Hội – Mã Số Thuế: 0318421722 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Chăn nuôi gia cầm.” tại Tây Ninh
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Anh Tuấn – Mã Số Thuế: 3901347323
- Chi Nhánh Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Xương – Tân Hà – Mã Số Thuế: 1102038318-001
- Văn Phòng Luật Sư Quốc Toàn Và Cộng Sự – Mã Số Thuế: 3901350929
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vàng Bạc Thái Hà – Mã Số Thuế: 3901347531
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Thể Thao Prostar – Mã Số Thuế: 0311514921-006
- Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Như Quỳnh Tây Ninh – Mã Số Thuế: 3901345608
- Công ty TNHH Quốc Huy Tây Ninh – Mã Số Thuế: 3901348535
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Huỳnh Chương Tại Tây Ninh – Mã Số Thuế: 3901345541-001
- Công ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Sincetech – Mã Số Thuế: 3901347059
- Công ty TNHH Liên Minh Nhà Hàng Sinh Thái Du Lịch Tây Ninh – Mã Số Thuế: 3901347852
DS các doanh nghiệp khác tại Tây Ninh
- Công ty TNHH Mtv Cung Cấp Suất Ăn Công Nghiệp Hải Yến Tn – Mã Số Thuế: 3901345615
- Công ty TNHH Phát Triển Nguồn Nhân Lực Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 3901351538
- Công ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Vlxd Quang Nguyễn – Mã Số Thuế: 3901350541
- Chi Nhánh Số 03 – Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giáo Dục Thành Đạt Tn – Mã Số Thuế: 3901338590-003
- Công ty TNHH Tm Dv Thực Phẩm Sạch Healthy Key – Mã Số Thuế: 3901347330
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Lộc Phát – Chi Nhánh Tây Ninh – Mã Số Thuế: 3703105026-001
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Doni Jsc – Mã Số Thuế: 3901347549
- Chi Nhánh 2 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xây Dựng Đại Chiến – Trung Tâm Điện Máy – Mã Số Thuế: 3901332648-002
- Công ty Cổ Phần Tây An Khánh – Mã Số Thuế: 3901351376
- Chi Nhánh Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Và Du Lịch Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3901342540-001