Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133 có mã số 0110844133, được cấp ĐKKD ngày 24/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là .

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SUSI |
| Tên DN viết tắt | SUSI INTER.,JSC |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110844133 |
| Ngày cấp ĐKKD | 24/09/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Trần Thị Toàn |
| Địa chỉ người đại diện PL | Lô số 20, ô số 29, LK20, Khu đô thị mới Kim Chung � Di Trạch, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
| Tên giám đốc | Trần Thị Toàn |
| Kế toán trưởng | Đinh Thị Thu Nga |
| Trụ sở hoạt động | Lô số 20, ô số 29, LK20, Khu đô thị mới Kim Chung � Di Trạch, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
| GPKD-Ngày cấp | 0110844133 – 24/09/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 17/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 24/09/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SUSI |
| MST | : | 0110844133 |
| Trụ sở | : | Lô số 20, ô số 29, LK20, Khu đô thị mới Kim Chung � Di Trạch, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4633 | Bán buôn đồ uống. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Quốc Tế Susi – Mã Số Thuế: 0110844133 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fresh Harvest – Mã Số Thuế: 1201689977Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fresh Harvest – Mã Số Thuế: 1201689977 có mã số 1201689977, được cấp ĐKKD ngày 24/10/2024 tại Tiền Giang với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Haco Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110849117Công ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Haco Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110849117 có mã số 0110849117, được cấp ĐKKD ngày 27/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là . table { ...
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Đông Kinh – Mã Số Thuế: 0110689248Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Đông Kinh – Mã Số Thuế: 0110689248 có mã số 0110689248, được cấp ĐKKD ngày 19/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ uống.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Alkawa – Mã Số Thuế: 0110680238
- Công ty TNHH Gia Dụng Như Lê – Mã Số Thuế: 0110715956
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Hand Green – Mã Số Thuế: 0110681506
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thảo Ngân – Mã Số Thuế: 0110794771
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Duy Thái – Mã Số Thuế: 0110769285
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Vgreen Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110693420
- Công ty TNHH The Winest Vietnam – Mã Số Thuế: 0110724005
- Công ty TNHH Nước Giải Khát Thủy Nguyễn – Mã Số Thuế: 0110808110
- Công ty TNHH Mai Hồng Tây Hồ – Mã Số Thuế: 0110682877
- Công ty TNHH Bia Hơi Trung Kiên – Mã Số Thuế: 0110677524
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Trường Tiểu Học Đại Mỗ 3 – Mã Số Thuế: 0110834632
- Công ty TNHH Geoai Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110798007
- Công ty TNHH Herbal Buigia – Mã Số Thuế: 0110842168
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Trí Tuệ Tài Chính Finez – Mã Số Thuế: 0110775867
- Chi Nhánh Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mai Dịch Vụ Sản Xuất An Lộc Việt Tại Tp.hcm – Mã Số Thuế: 0318026810-002
- Công ty TNHH Tmdv Polkadot – Mã Số Thuế: 0110692579
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Lucky – Mã Số Thuế: 0110724245
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Thể Thao Việt Nam Roller – Mã Số Thuế: 0110675580
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gạo Miền Bắc – Mã Số Thuế: 0110673946
- Công ty TNHH Y Tế Đồng Bái – Mã Số Thuế: 0110847617