Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527 có mã số 0110724527, được cấp ĐKKD ngày 23/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠ CHẾ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOA KỲ |
Tên DN viết tắt | HOA KY FPP .,JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110724527 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Trần Văn Chung |
Địa chỉ người đại diện PL | Xóm Thiết Định, Thị trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Thanh Hoá |
Tên giám đốc | Trần Trung Đông |
Kế toán trưởng | Mai Thị Thu Hảo |
Trụ sở hoạt động | Số 449 Phố Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
GPKD-Ngày cấp | 0110724527 – 23/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 24/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/05/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠ CHẾ – CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HOA KỲ |
MST | : | 0110724527 |
Trụ sở | : | Số 449 Phố Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm. |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
123 | Trồng cây điều |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
116 | Trồng cây lấy sợi |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
127 | Trồng cây chè |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
125 | Trồng cây cao su |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
111 | Trồng lúa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 | Xây dựng công trình điện |
121 | Trồng cây ăn quả |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
126 | Trồng cây cà phê |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
114 | Trồng cây mía |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7911 | Đại lý du lịch |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 | Tái chế phế liệu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 | Phá dỡ |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
7912 | Điều hành tua du lịch |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Sơ Chế – Chế Biến Thực Phẩm Hoa Kỳ – Mã Số Thuế: 0110724527 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm.” tại Hà Nội
- Chi Nhánh 01 � Công ty TNHH Dịch Vụ Lắp Đặt Thiết Bị Trần Hiệp – Mã Số Thuế: 0110753574-002
- Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Thành Sơn – Mã Số Thuế: 2301286645
- Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Merrill Chain Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110717262
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Bảo Tín – Mã Số Thuế: 0318455778
- Công ty TNHH Phúc Lâm Đà Nẵng – Mã Số Thuế: 0402236478
- Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Vũ Thành Luân – Mã Số Thuế: 4001282280
- Chi Nhánh Công ty TNHH Tm Dv Sx Quần Lót Dùng Một Lần Hạ My – Xưởng May Và Thành Phẩm – Mã Số Thuế: 0317966681-001
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Xuân Lộc – Mã Số Thuế: 2803115481
- Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Thanh Đào – Mã Số Thuế: 2803116326
- Công ty TNHH Giba – Mã Số Thuế: 0318465896
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Ánh Minh – Mã Số Thuế: 4001283911
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Doanh Nhân Kinh Bắc – Mã Số Thuế: 2301305947
- Công ty TNHH Y Tế Đức Tâm Trí – Mã Số Thuế: 1102060190
- Công ty TNHH Super Cc – Mã Số Thuế: 0318691662
- Công ty TNHH Hoàng Minh Đường – Mã Số Thuế: 2803123235
- Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Thiên Phúc Bạc Liêu – Mã Số Thuế: 1900693736
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải Hoàn Vũ – Mã Số Thuế: 0202250115
- Công ty TNHH Truyền Thông Và Dịch Vụ Khánh Linh – Mã Số Thuế: 0110717449
- Công ty TNHH Tmdv Bảo Vệ Toàn Phát – Mã Số Thuế: 0318652092
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Zata Gifts – Mã Số Thuế: 0318658513