Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120 có mã số 4202003120, được cấp ĐKKD ngày 20/06/2024 tại Khánh Hòa với VĐL là 20,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN STARGATE KHÁNH HOÀ |
Tên DN viết tắt | STARGATE KHANH HOA JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4202003120 |
Ngày cấp ĐKKD | 20/06/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Tiến Thắng |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Đại Từ, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
Tên giám đốc | Nguyễn Tiến Thắng |
Kế toán trưởng | Vũ Thị Tuyết Mai |
Trụ sở hoạt động | Lô 21, LK5-3 Đường 94, KĐT Mỹ Gia, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
GPKD-Ngày cấp | 4202003120 – 20/06/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Khánh Hòa. |
Ngày nhận tờ khai | 17/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 20/06/2024 |
Chương-khoản | 755-314 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN STARGATE KHÁNH HOÀ |
MST | : | 4202003120 |
Trụ sở | : | Lô 21, LK5-3 Đường 94, KĐT Mỹ Gia, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
5629 | Dịch vụ ăn uống khác. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
893 | Khai thác muối |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5310 | Bưu chính |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4940 | Vận tải đường ống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 | Chuyển phát |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 20,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai mươi tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Stargate Khánh Hoà – Mã Số Thuế: 4202003120 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Dịch vụ ăn uống khác.” tại Khánh Hòa
- Công ty TNHH Suất Ăn Công Nghiệp Đức Food Vn – Mã Số Thuế: 4202005181
- Công ty TNHH Trà Và Cà Phê Chachacha – Mã Số Thuế: 4201999075
- Công ty TNHH Tm An Đô Nha Trang – Mã Số Thuế: 4202002014
- Chi Nhánh Công ty TNHH Thực Phẩm Sạch As24 – Mã Số Thuế: 4201968831-003
- Chi Nhánh Công ty TNHH Aloo Quy Nhơn Tại Vinpearl – Nha Trang – Mã Số Thuế: 4101564391-001
DS các doanh nghiệp khác tại Khánh Hòa
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xnk Phương Vy – Mã Số Thuế: 4202004607
- Công ty TNHH Thịnh Vượng Retail – Mã Số Thuế: 4202000458
- Công ty TNHH Mtv Trà Thanh Nguyên – Mã Số Thuế: 4202004621
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nhật Khánh – Mã Số Thuế: 4202008520
- Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gia Hân Ks – Mã Số Thuế: 4201998434
- Công ty TNHH Wood Art 2 Pro – Mã Số Thuế: 4202003025
- Công ty TNHH Thực Phẩm Sạch Dung Nhàn – Mã Số Thuế: 0110683581
- Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Ds – Mã Số Thuế: 4202005103
- Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Song Phố – Mã Số Thuế: 4201998120
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Brotherhood – Mã Số Thuế: 0318545446