Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853 có mã số 0110729853, được cấp ĐKKD ngày 28/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 6,800,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN IFL |
| Tên DN viết tắt | IFL GROUP .,JSC |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110729853 |
| Ngày cấp ĐKKD | 28/05/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Trần Thế Hùng |
| Địa chỉ người đại diện PL | Số nhà 16 ngách 50/30 Mễ Trì Thượng TDP số 6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| Tên giám đốc | Trần Thế Hùng |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Số 101 Nguyễn Văn Giáp, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
| GPKD-Ngày cấp | 0110729853 – 28/05/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 23/05/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 28/05/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN IFL |
| MST | : | 0110729853 |
| Trụ sở | : | Số 101 Nguyễn Văn Giáp, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 123 | Trồng cây điều |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 1811 | In ấn |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 312 | Khai thác thủy sản nội địa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4311 | Phá dỡ |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 311 | Khai thác thủy sản biển |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 114 | Trồng cây mía |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 127 | Trồng cây chè |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 111 | Trồng lúa |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 6,800,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :sáu tỷ tám trăm triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Ifl – Mã Số Thuế: 0110729853 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thiết Kế Thiên An Tlt – Mã Số Thuế: 0110732905Công ty TNHH Thiết Kế Thiên An Tlt – Mã Số Thuế: 0110732905 có mã số 0110732905, được cấp ĐKKD ngày 31/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 800,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty Cổ Phần Bambusa Sport – Mã Số Thuế: 2400996004Công ty Cổ Phần Bambusa Sport – Mã Số Thuế: 2400996004 có mã số 2400996004, được cấp ĐKKD ngày 24/07/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Bambusa Sport – Mã Số Thuế: ...
- Trần Thế Hùng – Mã Số Thuế: 1801765771Trần Thế Hùng – Mã Số Thuế: 1801765771 có mã số 1801765771, được cấp ĐKKD ngày tại Cần Thơ với VĐL là . Giới thiệu về Trần Thế Hùng – Mã Số Thuế: 1801765771 Thông tin chung Thông tin nguồn Ảnh thông tin ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ca Chu Du – Mã Số Thuế: 0110727870
- Công ty Cổ Phần Ping Invest
- Hộ Kinh Doanh Homestay 19 Lnd – Mã Số Thuế: 8873438857
- Chi Nhánh Số 1 – Công ty Cổ Phần Phát Triển Và Kinh Doanh Bất Động Sản V2homes – Mã Số Thuế: 0110472206-001
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Anh Minh – Mã Số Thuế: 0110772591
- Công ty TNHH Bđs Lahome – Mã Số Thuế: 0110789482
- Công ty TNHH Thương Mại Bất Động Sản Gia Hưng – Mã Số Thuế: 0110796088
- Công ty Cổ Phần Klb – Mã Số Thuế: 0110829696
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Hth Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110833438
- Công ty TNHH Thành Phố Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110804814
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Văn Phòng Đại Diện Tại Hà Nội – Công ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Ánh Dương Vina – Mã Số Thuế: 0901146614-001
- Công ty TNHH Tm Dv Construc House – Mã Số Thuế: 0110846814
- Công ty TNHH Thang Máy & Xây Dựng Gia Bách – Mã Số Thuế: 0110769207
- Công ty TNHH Ozen Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110772224
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phòng Cháy Chữa Cháy Thiên Phú – Mã Số Thuế: 0110789242
- Công ty TNHH Luccis – Mã Số Thuế: 0110678736
- Công ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe & Làm Đẹp Á Châu – Mã Số Thuế: 0110804451
- Công ty TNHH Hyperfavor – Mã Số Thuế: 0110685148
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Tây Nguyên – Mã Số Thuế: 6400459416
- Công ty TNHH Kinh Doanh Nhà Ở Tiến Hùng Hưng – Mã Số Thuế: 2301294879