Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371 có mã số 0110828371, được cấp ĐKKD ngày 04/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là 20,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN LICOMA |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110828371 |
Ngày cấp ĐKKD | 04/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Quyết |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Tứ Cường, Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Quyết |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 39 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
GPKD-Ngày cấp | 0110828371 – 04/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 28/08/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 04/09/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN LICOMA |
MST | : | 0110828371 |
Trụ sở | : | Số 39 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4311 | Phá dỡ |
7911 | Đại lý du lịch |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5320 | Chuyển phát |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
311 | Khai thác thủy sản biển |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
710 | Khai thác quặng sắt |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 20,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai mươi tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Licoma – Mã Số Thuế: 0110828371 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Cổ Phần Lth Fastener – Mã Số Thuế: 0318681664Công ty Cổ Phần Lth Fastener – Mã Số Thuế: 0318681664 có mã số 0318681664, được cấp ĐKKD ngày 23/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Đăng Khôi – Mã Số Thuế: 0202256879Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Đăng Khôi – Mã Số Thuế: 0202256879 có mã số 0202256879, được cấp ĐKKD ngày 25/09/2024 tại Hải Phòng với VĐL là . table ...
- Công ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Kỳ Sơn – Mã Số Thuế: 0202238894Công ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Kỳ Sơn – Mã Số Thuế: 0202238894 có mã số 0202238894, được cấp ĐKKD ngày 19/04/2024 tại Hải Phòng với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Phúc Hưng Hà Nam – Mã Số Thuế: 0700882188Công ty TNHH Phúc Hưng Hà Nam – Mã Số Thuế: 0700882188 có mã số 0700882188, được cấp ĐKKD ngày 23/05/2024 tại Hà Nam với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty Cổ Phần Điện Máy Quyết Đạt – Mã Số Thuế: 2400995233Công ty Cổ Phần Điện Máy Quyết Đạt – Mã Số Thuế: 2400995233 có mã số 2400995233, được cấp ĐKKD ngày 15/07/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 1,500,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Mtv Vp Xây Dựng Và Thương Mại Hải Phát – Mã Số Thuế: 2500722423Công ty TNHH Mtv Vp Xây Dựng Và Thương Mại Hải Phát – Mã Số Thuế: 2500722423 có mã số 2500722423, được cấp ĐKKD ngày 19/07/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là 2,200,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Mtv ...
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Cơ Điện Trung Việt – Mã Số Thuế: 2301291363Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Cơ Điện Trung Việt – Mã Số Thuế: 2301291363 có mã số 2301291363, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH ...
- Công ty TNHH Nhập Khẩu Que Dây Hàn Nguyễn Gia – Mã Số Thuế: 0110777046Công ty TNHH Nhập Khẩu Que Dây Hàn Nguyễn Gia – Mã Số Thuế: 0110777046 có mã số 0110777046, được cấp ĐKKD ngày 09/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Nhập Khẩu Que ...
- Công ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Quốc Tế Tân Hoàng Long Pt – Mã Số Thuế: 2601107336Công ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Quốc Tế Tân Hoàng Long Pt – Mã Số Thuế: 2601107336 có mã số 2601107336, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Phú Thọ với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty Cổ Phần ...
- Văn Phòng Đại Diện Số 1 – Công ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Long Hà Nội – Mã Số Thuế: 0105129755-001Văn Phòng Đại Diện Số 1 – Công ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Long Hà Nội – Mã Số Thuế: 0105129755-001 có mã số 0105129755-001, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là . Giới thiệu về ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Nvl Sài Gòn – Mã Số Thuế: 0110839574
- Công ty TNHH Đầu Tư Hth Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110683895
- Công ty TNHH Sản Phẩm Độc Bản Việt – Mã Số Thuế: 0110675037
- Công ty Cổ Phần Du Lịch Visa Pro Vietnam – Mã Số Thuế: 0110830275
- Công ty TNHH Nacok – Mã Số Thuế: 0110731997
- Công ty TNHH Công Nghệ Số Thương Mại Điện Tử M.a.t – Mã Số Thuế: 0110719277
- Công ty TNHH Happy Energy Vn – Mã Số Thuế: 0110787118
- Công ty TNHH Intertorg – Mã Số Thuế: 0110810631
- Công ty Cp Sens De Provence – Mã Số Thuế: 0110677362
- Công ty TNHH Nexussphere Holding – Mã Số Thuế: 0110681538
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mến – Mã Số Thuế: 0110775465
- Công ty TNHH Phân Bón Con Ong Xanh – Mã Số Thuế: 0110811931
- Công ty TNHH Phần Mềm Thanh Tâm – Mã Số Thuế: 0110838108
- Chi Nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Cung Ứng Vật Tư Xây Dựng Lê Văn – Mã Số Thuế: 0110691279-003
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Metro Land – Mã Số Thuế: 0110841291
- Công ty TNHH Thực Phẩm Quốc Tế Subar (việt Nam) – Mã Số Thuế: 0110799297
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Hợp Thành – Mã Số Thuế: 0110828597
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lumi Center – Mã Số Thuế: 0110669033
- Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Vietgp – Mã Số Thuế: 0110830765
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Bon Bon – Mã Số Thuế: 0110688029