Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861 có mã số 2500724861, được cấp ĐKKD ngày 10/09/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là 9,900,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CNQ |
Tên DN viết tắt | CNQ IE JSC |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2500724861 |
Ngày cấp ĐKKD | 10/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Cao Văn Chính |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Thanh Vân, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Hà Nội |
Tên giám đốc | Cao Văn Chính |
Kế toán trưởng | Cao Văn Chính |
Trụ sở hoạt động | Số 5, Đường Phạm Đức Khiêm, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
GPKD-Ngày cấp | 2500724861 – 10/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Phúc. |
Ngày nhận tờ khai | 05/09/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 10/09/2024 |
Chương-khoản | 755-087 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CNQ |
MST | : | 2500724861 |
Trụ sở | : | Số 5, Đường Phạm Đức Khiêm, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh. |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 | In ấn |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2432 | Đúc kim loại màu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3830 | Tái chế phế liệu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 9,900,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ chín trăm triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Cnq – Mã Số Thuế: 2500724861 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.” tại Vĩnh Phúc
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Vĩnh Phúc
- 2500723522 – Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vnl
- Công ty TNHH Vận Chuyển Luckysun – Chi Nhánh Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 0110815830-003
- Công ty TNHH Xklđ Thành Đạt – Mã Số Thuế: 2500726636
- Công ty TNHH Thương Mại Việt Hà – Tô Hiệu – Mã Số Thuế: 2500727125
- Công ty TNHH Thiên Tâm 499 – Mã Số Thuế: 2500717670
- Công ty TNHH Huhua Hardware Electronics (vietnam) – Mã Số Thuế: 2500717550
- Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kiều Thịnh Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500723226
- Công ty Cổ Phần Dưỡng Sinh Thượng Y Viện – Mã Số Thuế: 2500726442
- Công ty TNHH Chiến Thắng Hp – Mã Số Thuế: 2500724815
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500720384