Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973 có mã số 0110846973, được cấp ĐKKD ngày 26/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HẢI HƯNG |
Tên DN viết tắt | HAI HUNG TRADING AND CONSTRUCTION DEVELOPMENT JOINT STOCK CO |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110846973 |
Ngày cấp ĐKKD | 26/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Kiều Doãn Tuyến |
Địa chỉ người đại diện PL | Xóm 1, Thôn Liệp Mai, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Cuối Chùa, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai |
GPKD-Ngày cấp | 0110846973 – 26/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 21/09/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 26/09/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HẢI HƯNG |
MST | : | 0110846973 |
Trụ sở | : | Thôn Cuối Chùa, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4102 | Xây dựng nhà không để ở. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3830 | Tái chế phế liệu |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2431 | Đúc sắt, thép |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2432 | Đúc kim loại màu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4311 | Phá dỡ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hải Hưng – Mã Số Thuế: 0110846973 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà không để ở.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tlh Thủ Đô – Mã Số Thuế: 0110779484
- Công ty TNHH Phú Ngát – Mã Số Thuế: 0110677637
- Công ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Xây Dựng Số 19 – Mã Số Thuế: 0110796987
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Bách – Mã Số Thuế: 0110678380
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Kiến Trúc Thành Đạt – Mã Số Thuế: 0110720071
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đá Mỹ Nghệ Cao Cấp Hà Thành – Mã Số Thuế: 0110689865
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Bảo An Khánh – Mã Số Thuế: 0110846878
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hf – Mã Số Thuế: 0110793418
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thiết Kế Nội Thất Tuấn Anh – Mã Số Thuế: 0110806988
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Trung Nguyên – Mã Số Thuế: 0110850112
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Sách Và Văn Hóa Phẩm Kb – Mã Số Thuế: 0110770107
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Logictics Dc Epacket – Mã Số Thuế: 0110810776
- Công ty TNHH Quỹ Giao Dịch Ck Kis Group – Mã Số Thuế: 0110794411
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Bao Bì An Phát – Mã Số Thuế: 0110688477
- Công ty TNHH Tmdv Kinh Doanh Thanh Tùng – Mã Số Thuế: 0110680661
- Công ty TNHH Phở Bò Lý Quốc Sư 38 – Mã Số Thuế: 0110718403
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Tiến Group – Chi Nhánh Gia Lâm – Mã Số Thuế: 0110727101-001
- Công ty Cổ Phần Truyền Thông Sáng Tạo Ibg – Mã Số Thuế: 0110848064
- Công ty TNHH Giải Pháp Chuyển Đổi Số Dxs – Mã Số Thuế: 0110772457
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Quốc Tế 1 Ước Mơ – Mã Số Thuế: 0110686430