Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136 có mã số 1001280136, được cấp ĐKKD ngày 29/05/2024 tại Thái Bình với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN TIME CENTER |
Tên DN viết tắt | TIME CENTER JOINT STOCK COMPANY |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1001280136 |
Ngày cấp ĐKKD | 29/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Hoàng Đức Huy |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Bình Minh, Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình |
Tên giám đốc | Hoàng Đức Huy |
Kế toán trưởng | Phạm Thu Hiền |
Trụ sở hoạt động | Số 588 đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình – Vũ Thư |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình – Vũ Thư |
GPKD-Ngày cấp | 1001280136 – 29/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thái Bình. |
Ngày nhận tờ khai | 24/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 29/05/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN TIME CENTER |
MST | : | 1001280136 |
Trụ sở | : | Số 588 đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7911 | Đại lý du lịch |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6312 | Cổng thông tin |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1520 | Sản xuất giày, dép |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Tmdv Sản Xuất Hoàng Huy – Mã Số Thuế: 0318404124Công ty TNHH Tmdv Sản Xuất Hoàng Huy – Mã Số Thuế: 0318404124 có mã số 0318404124, được cấp ĐKKD ngày 11/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 500,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Thái Bình
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207
- Công ty TNHH Lộc Linh Anh – Mã Số Thuế: 1001278031
- Công ty TNHH 18 Medi – Mã Số Thuế: 1001279691
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001284980
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Green Eco – Mã Số Thuế: 1001282158
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Md – Mã Số Thuế: 1001286152
- Công ty TNHH Vàng Bạc Trần Điều – Mã Số Thuế: 1001277729
- Công ty TNHH Xanh Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001282133
- Công ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Wei Long Việt Nam – Mã Số Thuế: 1001282817
- Công ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Medhitech – Mã Số Thuế: 1001284469
DS các doanh nghiệp khác tại Thái Bình
- Công ty TNHH Goseong Oceanplant Vina – Mã Số Thuế: 0318658009
- Công ty TNHH Mtv Kinh Doanh Tổng Hợp Hoàng Hương – Mã Số Thuế: 0318467773
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vicons Asphalt – Mã Số Thuế: 1001277648
- Công ty TNHH Tm Dv Phát Triển Trần Gia – Mã Số Thuế: 0318425420
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Kim Vàng – Mã Số Thuế: 1102060916
- Công ty TNHH Thương Mại Hiền Sơn – Mã Số Thuế: 0318679383
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Máy Làm Cửa Nhôm Xingfa Việt Nam – Mã Số Thuế: 3603987014
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Akami Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110804860
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Song Long – Chi Nhánh Hà Giang – Mã Số Thuế: 1602181789-002
- Công ty Cổ Phần Giáo Dục Sil – Mã Số Thuế: 1001277711