Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106 có mã số 2902200106, được cấp ĐKKD ngày 24/09/2024 tại Nghệ An với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CP INFOVI ĐÔ THỊ VINH |
Tên DN viết tắt | INFOVI VINH |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2902200106 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Nghĩa Giáp |
Địa chỉ người đại diện PL | Khối 14, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Tên giám đốc | Nguyễn Nghĩa Giáp |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 06A, đường Lương Thế Vinh, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
GPKD-Ngày cấp | 2902200106 – 24/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
Ngày nhận tờ khai | 19/09/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/09/2024 |
Chương-khoản | 755-189 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CP INFOVI ĐÔ THỊ VINH |
MST | : | 2902200106 |
Trụ sở | : | Số 06A, đường Lương Thế Vinh, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
121 | Trồng cây ăn quả |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
220 | Khai thác gỗ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3830 | Tái chế phế liệu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
Vốn Điều lệ
Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cp Infovi Đô Thị Vinh – Mã Số Thuế: 2902200106 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.” tại Nghệ An
- Công ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hoàng Hà Na – Mã Số Thuế: 2902204502
- Công ty Cổ Phần Bê Tông Bt99 – Mã Số Thuế: 2902189501
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bt Nghệ An – Mã Số Thuế: 2902196971
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Pro-eco – Mã Số Thuế: 2902190867
- Công ty TNHH Ép Cọc Bê Tông Khai Thành – Mã Số Thuế: 2902193836
- Công ty Cp Vật Liệu Xây Dựng Việt Sing – Mã Số Thuế: 2902196019
- Công ty Cổ Phần Cọc Bê Tông Bắc Miền Trung – Mã Số Thuế: 2902190296
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mộc Phước – Mã Số Thuế: 2902194639
- Mst Unt Xã Thanh Long – Mã Số Thuế: 2902201879
- Công ty TNHH Cung Ứng Linh Hoạt Các Dịch Vụ 365 – Mã Số Thuế: 2902188106
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Bất Động Sản Anh Quân – Mã Số Thuế: 2902199154
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Trường Giang Đt – Mã Số Thuế: 2902203890
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Quốc Tế Ht Group – Mã Số Thuế: 2902200265
- Công ty TNHH Sản Xuất Gạch Không Nung Toàn Phú – Mã Số Thuế: 5801519893
- Công ty TNHH Nvt Smart Homes – Mã Số Thuế: 2902192663
- Công ty TNHH Xây Dựng – Vận Tải Thành Chương – Mã Số Thuế: 3002278888
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Demelo – Mã Số Thuế: 2902195103