Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483 có mã số 2301286483, được cấp ĐKKD ngày 22/05/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là 79,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TDT VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2301286483 |
Ngày cấp ĐKKD | 22/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đặng Minh Trung |
Địa chỉ người đại diện PL | TDP Nhật Tảo 4, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | 23 Lý Chiêu Hoàng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty cổ phần |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 2301286483 – 22/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Ninh. |
Ngày nhận tờ khai | 16/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 22/05/2024 |
Chương-khoản | 555-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TDT VIỆT NAM |
MST | : | 2301286483 |
Trụ sở | : | 23 Lý Chiêu Hoàng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 | Bưu chính |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1811 | In ấn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1077 | Sản xuất cà phê |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1072 | Sản xuất đường |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
7911 | Đại lý du lịch |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5820 | Xuất bản phần mềm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1076 | Sản xuất chè |
5320 | Chuyển phát |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Vốn Điều lệ
Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 79,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :bảy mươi chín tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cp Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Tdt Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301286483 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.” tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Jinyue Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301294734
- Công ty TNHH Hạnh Phúc Phương Hoa – Mã Số Thuế: 2301285803
- Công ty TNHH Thương Mại Phát Triển Dịch Vụ Dtd – Mã Số Thuế: 2301292529
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Water World – Mã Số Thuế: 2301294075
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Khẩu Đhđ – Mã Số Thuế: 2301296322
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Công ty Cổ Phần Himax Tlc Thuận Thành – Mã Số Thuế: 2301283563
- Công ty TNHH Shengwei Technology (vietnam) – Mã Số Thuế: 2301297904
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tiến Lợi – Mã Số Thuế: 2301281478
- Công ty TNHH Cửu Long Hoàn Cầu – Mã Số Thuế: 0318418007
- Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tang Lễ My Huê – Mã Số Thuế: 2301303724
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gia Hưng Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301293811
- Chi Nhánh Công ty TNHH Đại Lý Vé Số Hồng Phát 2 – Cửa Hàng Lộc Phát 68 – Mã Số Thuế: 0318663908-001
- Chi Nhánh Bình Dương Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Tấn Lợi Phát – Mã Số Thuế: 0307813157-003
- Công ty TNHH Logistics Hằng Phát (việt Nam) – Mã Số Thuế: 2301285560
- Công ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Năm Châu New Era – Mã Số Thuế: 2301302103