Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905 có mã số 5702169905, được cấp ĐKKD ngày 30/10/2024 tại Quảng Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH BẢO VỆ AN NINH A69 |
Tên DN viết tắt | A69 SECURITY PROTECTION CO.,LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5702169905 |
Ngày cấp ĐKKD | 30/10/2024 |
Đại diện PL Công ty | Ngô Quang Chiên |
Địa chỉ người đại diện PL | Tổ 7, Khu 6, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
Tên giám đốc | Ngô Quang Chiên |
Kế toán trưởng | Ngô Văn Thanh |
Trụ sở hoạt động | Số 06, Tổ 13B, Khu 4, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên |
GPKD-Ngày cấp | 5702169905 – 30/10/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Quảng Ninh. |
Ngày nhận tờ khai | 28/10/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 30/10/2024 |
Chương-khoản | 755-583 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH BẢO VỆ AN NINH A69 |
MST | : | 5702169905 |
Trụ sở | : | Số 06, Tổ 13B, Khu 4, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
8541 | Đào tạo đại học |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5820 | Xuất bản phần mềm |
8030 | Dịch vụ điều tra |
3830 | Tái chế phế liệu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
121 | Trồng cây ăn quả |
7912 | Điều hành tua du lịch |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
149 | Chăn nuôi khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4311 | Phá dỡ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
125 | Trồng cây cao su |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
123 | Trồng cây điều |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
7310 | Quảng cáo |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1311 | Sản xuất sợi |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
126 | Trồng cây cà phê |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1910 | Sản xuất than cốc |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
127 | Trồng cây chè |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
111 | Trồng lúa |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
116 | Trồng cây lấy sợi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
114 | Trồng cây mía |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
7911 | Đại lý du lịch |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8521 | Giáo dục tiểu học |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Bảo Vệ An Ninh A69 – Mã Số Thuế: 5702169905 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động bảo vệ tư nhân.” tại Quảng Ninh
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Ninh
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Smb – Mã Số Thuế: 5702162152
- Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Trâm Anh – Mã Số Thuế: 5702161085
- Công ty Cổ Phần Cmefirepro – Mã Số Thuế: 5702164551
- Công ty Cổ Phần Tmdv High Quality Quảng Ninh – Mã Số Thuế: 5702159424
- Công ty TNHH Vệ Sỹ Xuân An – Mã Số Thuế: 2601110674
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Phát Triển Giáo Dục Anh Phúc – Mã Số Thuế: 5702165040
- Công ty TNHH Tuấn Vũ Ceramic – Mã Số Thuế: 5702163572
- Công ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Duy Phát Qn – Mã Số Thuế: 5702161039
- Hợp Tác Xã Việt Trung. – Mã Số Thuế: 5702158029
- Công ty Cổ Phần Tm Dịch Vụ Bảo Vệ Đại Việt – Mã Số Thuế: 0202236752