Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849 có mã số 0110699849, được cấp ĐKKD ngày 26/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH BÌNH HƯNG FOOD |
| Tên DN viết tắt | BINH HUNG FOOD COMPANY LIMITED |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110699849 |
| Ngày cấp ĐKKD | 26/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Bùi Xuân Tuấn |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Trung Tiến, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Xóm Thuận Hòa, Thôn Trung Tiến, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ |
| GPKD-Ngày cấp | 0110699849 – 26/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 23/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 26/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH BÌNH HƯNG FOOD |
| MST | : | 0110699849 |
| Trụ sở | : | Xóm Thuận Hòa, Thôn Trung Tiến, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4632 | Bán buôn thực phẩm. |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 114 | Trồng cây mía |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 312 | Khai thác thủy sản nội địa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 123 | Trồng cây điều |
| 111 | Trồng lúa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 127 | Trồng cây chè |
| 311 | Khai thác thủy sản biển |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Bình Hưng Food – Mã Số Thuế: 0110699849 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Đại Thành Phát – Mã Số Thuế: 3603955502Công ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Đại Thành Phát – Mã Số Thuế: 3603955502 có mã số 3603955502, được cấp ĐKKD ngày 02/04/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 200,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nông Nghiệp Tat – Mã Số Thuế: 0110682700
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Agus Pharma – Mã Số Thuế: 0110789147
- Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đs Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110841220
- Công ty TNHH Cung Cấp Lương Thực Và Thực Phẩm Thành Công – Mã Số Thuế: 0110838404
- Công ty TNHH Hkg – Mã Số Thuế: 0110770837
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chuyền Hoàn – Mã Số Thuế: 0110804229
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Bon Bon – Mã Số Thuế: 0110688029
- Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Nông Sản Vùng Cao – Mã Số Thuế: 0110772369
- Công ty TNHH Europe Scandinavian Life – Mã Số Thuế: 0110732856
- Công ty TNHH Thanh Lâm Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110675492
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Kỳ Ân Hk – Mã Số Thuế: 0318470889
- Công ty TNHH Liên Doanh Vietnam – Vietkorea – Mã Số Thuế: 0110671988
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hải Nam Fish – Mã Số Thuế: 2803133508
- Ban Quản Trị Nhà Chung Cư Ct-a Và Ct-b Sun Square – Mã Số Thuế: 0110797187
- Công ty TNHH Lttp Ti Lao – Mã Số Thuế: 0318586611
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Dolphil – Mã Số Thuế: 0110841164
- Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Praha – Mã Số Thuế: 0110830677
- Chi Nhánh – Công ty Cổ Phần Y Tế Bảo Khang – Mã Số Thuế: 2803062938-001
- Công ty TNHH Bất Động Sản An Phú Land – Mã Số Thuế: 0110726926
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anh Tú Forwarding – Mã Số Thuế: 0110793351