Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452 có mã số 2902194452, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Nghệ An với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH BÌNH MINH CONTAINER |
Tên DN viết tắt | BINH MINH CONTAINER COMPANY LIMITED |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2902194452 |
Ngày cấp ĐKKD | 03/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Võ Thế Diệu |
Địa chỉ người đại diện PL | Khối 6, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Lô 674 – 674 Đường 72m, Khối 9, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
GPKD-Ngày cấp | 2902194452 – 03/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
Ngày nhận tờ khai | 28/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 03/07/2024 |
Chương-khoản | 755-193 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH BÌNH MINH CONTAINER |
MST | : | 2902194452 |
Trụ sở | : | Lô 674 – 674 Đường 72m, Khối 9, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5310 | Bưu chính |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 | Chuyển phát |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4311 | Phá dỡ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4940 | Vận tải đường ống |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2431 | Đúc sắt, thép |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Bình Minh Container – Mã Số Thuế: 2902194452 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.” tại Nghệ An
- Công ty TNHH Linh Gia Hưng – Mã Số Thuế: 2902193755
- Công ty TNHH Dịch Vụ Hoài Thanh – Mã Số Thuế: 2902195833
- Công ty TNHH Phát Triển Truyền Thông Đặng Khánh- Chi Nhánh Miền Trung – Mã Số Thuế: 2500717712-001
- Công ty Cổ Phần Cgvt Tiến Phát – Hùng Hưng – Mã Số Thuế: 2902188762
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Win Phát Na – Mã Số Thuế: 2902193307
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Thuận Phát Tq – Mã Số Thuế: 2902203812
- Công ty Cổ Phần Toyota Sông Lam � Chi Nhánh Thái Hoà – Mã Số Thuế: 2901893391-001
- Ủy Nhiệm Thu Pnn Nghĩa Thọ – Mã Số Thuế: 2902202914
- Công ty Cổ Phần Anh Phiệt – Mã Số Thuế: 2902189149
- Công ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Nghệ Tĩnh – Mã Số Thuế: 2902196629
- Công ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Sơn Như – Mã Số Thuế: 2902194290
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Ngọc – Mã Số Thuế: 2902194501
- Công ty TNHH Nhttn – Mã Số Thuế: 2902193191
- Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hiếu Thắng – Mã Số Thuế: 2902193233
- Công ty TNHH Xây Dựng Kc Group – Mã Số Thuế: 2902188378