Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314 có mã số 4201998314, được cấp ĐKKD ngày 09/04/2024 tại Khánh Hòa với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH CHAM RETREAT HOTEL |
Tên DN viết tắt | CHAM RETREAT HOTEL |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4201998314 |
Ngày cấp ĐKKD | 09/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Trần Thị Phương Hà |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Thuỷ Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa |
Tên giám đốc | Trần Thị Phương Hà |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | 120/12B Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
GPKD-Ngày cấp | 4201998314 – 09/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Khánh Hòa. |
Ngày nhận tờ khai | 05/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 09/04/2024 |
Chương-khoản | 755-311 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH CHAM RETREAT HOTEL |
MST | : | 4201998314 |
Trụ sở | : | 120/12B Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3511 | Sản xuất điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
220 | Khai thác gỗ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1811 | In ấn |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
149 | Chăn nuôi khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2431 | Đúc sắt, thép |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2432 | Đúc kim loại màu |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1077 | Sản xuất cà phê |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5320 | Chuyển phát |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7912 | Điều hành tua du lịch |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4311 | Phá dỡ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7310 | Quảng cáo |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
121 | Trồng cây ăn quả |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
7911 | Đại lý du lịch |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Cham Retreat Hotel – Mã Số Thuế: 4201998314 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Một Thành Viên Đá Quý Vàng Bạc Hà Anh – Mã Số Thuế: 3801298880Công ty TNHH Một Thành Viên Đá Quý Vàng Bạc Hà Anh – Mã Số Thuế: 3801298880 có mã số 3801298880, được cấp ĐKKD ngày 15/04/2024 tại Bình Phước với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.” tại Khánh Hòa
- Công ty TNHH Đầu Tư Ht Apartment – Mã Số Thuế: 4202010375
- Công ty TNHH Dv Du Lịch Ly Ly – Mã Số Thuế: 4202002335
- Công ty TNHH Hotel Vspa – Mã Số Thuế: 4202003748
- Công ty TNHH Han Faly (nộp Thay Thuế Nhà Thầu) – Mã Số Thuế: 4202006435
- Công ty TNHH Thành Liêm Ninh Hòa – Mã Số Thuế: 4202009683
- Hợp Tác Xã Nông Lâm, Thủy Sản, Du Lịch Dốc Lết – Vịnh Vân Phong – Mã Số Thuế: 4202006403
- Công ty TNHH Du Lịch Tà Giang Adventure – Mã Số Thuế: 4201999692
- Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Du Lịch Thiên Y – Mã Số Thuế: 4201998346
- Công ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Happy Beach Khánh Hòa – Mã Số Thuế: 4202010093
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Giang Ly – Mã Số Thuế: 4202005576
DS các doanh nghiệp khác tại Khánh Hòa
- Công ty TNHH Thủy Hải Sản Hoàng Mai – Mã Số Thuế: 4202002208
- Chi Nhánh Công ty TNHH Việt Xanh Nha Trang – Mã Số Thuế: 4201994905-001
- Công ty TNHH Dữ Liệu Và Dịch Vụ Số Totdata – Mã Số Thuế: 4202002790
- Công ty TNHH Thi Công Xây Dựng Nh-home – Mã Số Thuế: 4202004445
- Công ty TNHH Đầu Tư Khách Sạn Value – Mã Số Thuế: 0318580176
- Công ty TNHH Khách Sạn Nhật Minh Lạng Sơn – Mã Số Thuế: 4900910697
- Công ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Dự Án Huy Hà – Mã Số Thuế: 0110732052
- Công ty Cổ Phần Hải Vân Thành Đạt – Mã Số Thuế: 0402248177
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Sonha – Mã Số Thuế: 4202010505
- Công ty Cổ Phần Du Lịch Bãi Đá Trứng – Mã Số Thuế: 4500667430