Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244 có mã số 0110784244, được cấp ĐKKD ngày 15/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DỊCH VỤ BẢO HÀ |
| Tên DN viết tắt | BAO HA TECHCO., LTD |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110784244 |
| Ngày cấp ĐKKD | 15/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Lưu Thị Luyến |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Đồng Du, Xã Hợp Đồng, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Thôn Nghĩa Hảo, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ |
| GPKD-Ngày cấp | 0110784244 – 15/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 11/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 15/07/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DỊCH VỤ BẢO HÀ |
| MST | : | 0110784244 |
| Trụ sở | : | Thôn Nghĩa Hảo, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Bảo Hà – Mã Số Thuế: 0110784244 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Đông Bắc – Mã Số Thuế: 2400999622Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Đông Bắc – Mã Số Thuế: 2400999622 có mã số 2400999622, được cấp ĐKKD ngày 27/09/2024 tại Bắc Giang với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Golden Peacock – Mã Số Thuế: 0318461108Công ty TNHH Golden Peacock – Mã Số Thuế: 0318461108 có mã số 0318461108, được cấp ĐKKD ngày 16/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thang Máy Alphalift Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110717960
- Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông – Mã Số Thuế: 0110795165
- Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Hưng Thịnh Hơn – Mã Số Thuế: 0110794732
- Công ty Cổ Phần Atc Thành Nam – Mã Số Thuế: 0110847906
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Httech Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110692233
- Công ty TNHH Giải Pháp Xanh Thanh Minh – Mã Số Thuế: 0110716999
- Công ty Cổ Phần Yamaguchi Đan Phượng – Mã Số Thuế: 0110789034
- Công ty TNHH Tâm An Minh – Mã Số Thuế: 0110685109
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoà Bình Minh – Mã Số Thuế: 0110699341
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Sản Xuất Và Thương Mại Mhc – Mã Số Thuế: 0110774415
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mmh Supply – Mã Số Thuế: 0110673135
- Công ty TNHH Giải Trí Cao Bednarskyi – Mã Số Thuế: 0110714744
- Công ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Sản Xuất Thành Công – Mã Số Thuế: 0318419628
- Công ty TNHH Sắt Inox Gia Hưng – Mã Số Thuế: 3301730728
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Pandago – Mã Số Thuế: 0110714705
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Psafe – Mã Số Thuế: 0110672029
- Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Bionad – Mã Số Thuế: 0110685557
- 0110807276 – Công ty TNHH Tmdv Ceres
- Công ty TNHH Đầu Tư Tổ Hợp Giải Pháp Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110774101
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Think Green – Mã Số Thuế: 0110847896