Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803 có mã số 3002279803, được cấp ĐKKD ngày 05/08/2024 tại Hà Tĩnh với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP MING XU
Tên DN viết tắt MING XU INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 3002279803
Ngày cấp ĐKKD 05/08/2024
Đại diện PL Công ty Nguyễn Thị Hương Giang
Địa chỉ người đại diện PL Số 202 Phan Bội Châu, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Tên giám đốc Nguyễn Thị Hương Giang
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Số 339 Tổ dân phố Đồng Thuận, Phường Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh - Can Lộc
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh - Can Lộc
GPKD-Ngày cấp 3002279803 - 05/08/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Hà Tĩnh.
Ngày nhận tờ khai 01/08/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 05/08/2024
Chương-khoản 755-088
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP MING XU |
| MST | : | 3002279803 |
| Trụ sở | : | Số 339 Tổ dân phố Đồng Thuận, Phường Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7310 | Quảng cáo |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Công Nghiệp Ming Xu – Mã Số Thuế: 3002279803 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Goldenkey Group – Mã Số Thuế: 3603988804Công ty TNHH Goldenkey Group – Mã Số Thuế: 3603988804 có mã số 3603988804, được cấp ĐKKD ngày 29/10/2024 tại Đồng Nai với VĐL là . table { ...
- Nguyễn Thị Hương Giang – Mã Số Thuế: 4100710547-002Nguyễn Thị Hương Giang – Mã Số Thuế: 4100710547-002 có mã số 4100710547-002, được cấp ĐKKD ngày 01/11/2024 tại Bình Định với VĐL là . table { ...
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Alpha Pack – Mã Số Thuế: 0110698700Công ty Cổ Phần Thương Mại Alpha Pack – Mã Số Thuế: 0110698700 có mã số 0110698700, được cấp ĐKKD ngày 25/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 500,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Môi Trường Ngọc Hân – Mã Số Thuế: 3703211352Công ty TNHH Môi Trường Ngọc Hân – Mã Số Thuế: 3703211352 có mã số 3703211352, được cấp ĐKKD ngày 19/05/2024 tại Bình Dương với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Tmdv Song Hân – Mã Số Thuế: 3603964384Công ty TNHH Tmdv Song Hân – Mã Số Thuế: 3603964384 có mã số 3603964384, được cấp ĐKKD ngày 29/05/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.” tại Hà Tĩnh
- Công ty TNHH Sx Dịch Vụ Thương Mại Mạnh Hà – Mã Số Thuế: 3002281714
- Công ty TNHH Khánh Hà 38 – Mã Số Thuế: 3002278630
- Công ty TNHH Cơ Khí Cẩm Vân – Mã Số Thuế: 3002276834
- Công ty TNHH Huyền Lê Ht – Mã Số Thuế: 3002278278
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thắng – Mã Số Thuế: 3002279708
- Công ty TNHH Thương Mại Tuấn Triều – Mã Số Thuế: 3002276986
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cao Quý – Mã Số Thuế: 3002281016
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Tĩnh
- Công ty TNHH Nhôm Sắt – Xây Dựng Ht – Mã Số Thuế: 4202010745
- Công ty TNHH Thép Tuấn Linh – Mã Số Thuế: 0110780867
- Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất M.k.l Aluminum – Mã Số Thuế: 4601620076
- Công ty TNHH Mtv Dược Phẩm Gia Nguyễn
- Chi Nhánh Công ty TNHH Cơ Khí Nhân Đức – Mã Số Thuế: 0314988165-001
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ T&t Ka 68 – Mã Số Thuế: 3002280439
- Công ty TNHH Một Thành Viên Dương Thanh Vũ – Mã Số Thuế: 1801761921
- Công ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Đại Việt – Mã Số Thuế: 0202251260
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Phú Trịnh – Mã Số Thuế: 1102064621
- Công ty TNHH Cơ Khí Long Quân – Mã Số Thuế: 0318575955