Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643 có mã số 0318383643, được cấp ĐKKD ngày 02/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VẬN TẢI MAI TRƯƠNG |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0318383643 |
| Ngày cấp ĐKKD | 02/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Phạm Anh Quân |
| Địa chỉ người đại diện PL | Tổ Dân Phố Số 9, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Yên Bái |
| Tên giám đốc | Phạm Anh Quân |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | 189/5B Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
| GPKD-Ngày cấp | 0318383643 – 02/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh. |
| Ngày nhận tờ khai | 28/03/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 02/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-223 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VẬN TẢI MAI TRƯƠNG |
| MST | : | 0318383643 |
| Trụ sở | : | 189/5B Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1811 | In ấn |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 7310 | Quảng cáo |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4311 | Phá dỡ |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận Tải Mai Trương – Mã Số Thuế: 0318383643 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thiết Bị Dầu Máy Anh Quân – Mã Số Thuế: 0110717431Công ty TNHH Thiết Bị Dầu Máy Anh Quân – Mã Số Thuế: 0110717431 có mã số 0110717431, được cấp ĐKKD ngày 16/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Aus Thắp Sáng Niềm Tin – Mã Số Thuế: 0318459973Công ty TNHH Aus Thắp Sáng Niềm Tin – Mã Số Thuế: 0318459973 có mã số 0318459973, được cấp ĐKKD ngày 16/05/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 20,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phạm Gia Anh – Mã Số Thuế: 0318465906
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Big Cargo – Mã Số Thuế: 0318684168
- Chi Nhánh 1 – Công ty TNHH Tm Dv Vận Tải Đại Anh – Mã Số Thuế: 0318364048-001
- Công ty TNHH Euvi Logistics – Mã Số Thuế: 0318588263
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Mỹ Đô Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318573789
- Công ty TNHH Dv Vận Tải Mạnh Ninh – Mã Số Thuế: 0318559343
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Dự – Mã Số Thuế: 0318458539
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tân Thiên Phúc – Mã Số Thuế: 0318551224
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ H2t Logistics – Mã Số Thuế: 0318389388
- Công ty TNHH Vận Tải Loggreen – Mã Số Thuế: 0318557018
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Quang Huy Bình Dương – Mã Số Thuế: 3703210863
- Công ty TNHH Bao Bì Phúc Ký – Mã Số Thuế: 0318593672
- Công ty TNHH Tm Dv Sg Minh Huy – Mã Số Thuế: 0318420133
- Công ty TNHH Oishi Group (ntnn) – Mã Số Thuế: 0318668871
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hữu Phát Trần – Mã Số Thuế: 0318544072
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại S.i.c – Mã Số Thuế: 0318665581
- Công ty TNHH Như Đạt 86 – Mã Số Thuế: 4900912172
- Chi Nhánh 02- Công ty TNHH Ds Bird’s Nest – Mã Số Thuế: 0317420564-002
- Công ty TNHH Th Pt Xd Tm Dv Quốc Cường – Mã Số Thuế: 0318467413
- Công ty Luật Trách Nhiệm Hữu Hạn Atsumi & Sakai Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318591474